flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Afghan's Taliban Orders High Schools to Close for Girls

Save News
2022-03-23 20:30:52
Translation suggestions
Afghan's Taliban Orders High Schools to Close for Girls
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
high
cao
audio
close
đóng
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
group
nhóm
audio
back
mặt sau
audio
until
cho đến khi
audio
high
cao
audio
close
đóng
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
group
nhóm
audio
back
mặt sau
audio
until
cho đến khi
audio
follow
theo
audio
culture
văn hoá
audio
decision
phán quyết
audio
many
nhiều
audio
people
mọi người
audio
international
quốc tế
audio
return
trở lại
audio
morning
buổi sáng
audio
first
Đầu tiên
audio
day
ngày
audio
school
trường học
audio
home
trang chủ
audio
also
Mà còn
audio
student
học sinh
audio
time
thời gian
audio
most
hầu hết
audio
future
tương lai
audio
country
quốc gia
audio
august
tháng tám
audio
week
tuần
audio
tuesday
Thứ ba
audio
evening
buổi tối
audio
however
Tuy nhiên
audio
news
tin tức
audio
member
thành viên
audio
delay
trì hoãn
audio
clothing
quần áo
audio
around
xung quanh
audio
hope
mong
audio
uniform
đồng phục
audio
soon
sớm
audio
after
sau đó
audio
night
đêm
audio
just
chỉ
audio
believe
tin tưởng
audio
face
khuôn mặt
audio
like
giống
audio
everyone
mọi người
audio
each
mỗi
audio
other
khác
audio
doctor
bác sĩ
audio
now
Hiện nay
audio
body
thân hình
audio
difficult
khó
audio
person
người
audio
charge
thù lao
audio
special
đặc biệt
audio
organization
tổ chức
audio
put
đặt
audio
someone
người nào đó
audio
way
đường
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
love
tình yêu
audio
remain
duy trì
audio
law
pháp luật
audio
community
cộng đồng
audio
excited
hào hứng
audio
security
bảo vệ
audio
love
tình yêu
audio
remain
duy trì
audio
law
pháp luật
audio
community
cộng đồng
audio
excited
hào hứng
audio
security
bảo vệ
audio
as
BẰNG
audio
condition
tình trạng
audio
over
qua
audio
even
thậm chí
audio
agency
hãng
audio
based
dựa trên
audio
technical
kỹ thuật
audio
issue
vấn đề
audio
possible
khả thi
audio
speech
lời nói
audio
public
công cộng
audio
kind
loại
audio
resolve
giải quyết
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
solve
giải quyết
audio
education
giáo dục
audio
equal
bình đẳng
audio
leave
rời khỏi
audio
solve
giải quyết
audio
education
giáo dục
audio
equal
bình đẳng
audio
leave
rời khỏi
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
such
như vậy
audio
plan
kế hoạch
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
last
cuối cùng
audio
class
lớp học
audio
senior
người lớn tuổi
audio
such
như vậy
audio
plan
kế hoạch
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
last
cuối cùng
audio
class
lớp học
audio
senior
người lớn tuổi
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
official
chính thức
audio
condemnation
lên án
audio
recognition
sự công nhận
audio
withdrawal
rút tiền
audio
excitement
sự phấn khích
audio
mourning
tang tóc
audio
official
chính thức
audio
condemnation
lên án
audio
recognition
sự công nhận
audio
withdrawal
rút tiền
audio
excitement
sự phấn khích
audio
mourning
tang tóc
audio
arms
cánh tay
audio
promise
hứa
audio
profound
sâu
audio
ministry
bộ
audio
principal
hiệu trưởng
audio
disappointment
sự thất vọng
audio
immediate
ngay lập tức
audio
female
nữ giới
audio
employment
thuê người làm
audio
spokesman
người phát ngôn
audio
settle
ổn định
View less

Other articles