flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Mexican Town Hopes Octopus Farm Lifts Local Economy

Save News
2022-03-23 22:30:37
Translation suggestions
Mexican Town Hopes Octopus Farm Lifts Local Economy
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hậu Phan
0 0
2022-03-25
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
farm
nông trại
audio
economy
kinh tế
audio
sea
biển
audio
animal
động vật
audio
food
đồ ăn
audio
many
nhiều
audio
farm
nông trại
audio
economy
kinh tế
audio
sea
biển
audio
animal
động vật
audio
food
đồ ăn
audio
many
nhiều
audio
world
thế giới
audio
more
hơn
audio
people
mọi người
audio
want
muốn
audio
eat
ăn
audio
water
Nước
audio
warm
ấm
audio
great
Tuyệt
audio
demand
yêu cầu
audio
make
làm
audio
money
tiền bạc
audio
result
kết quả
audio
small
bé nhỏ
audio
group
nhóm
audio
find
tìm thấy
audio
help
giúp đỡ
audio
because
bởi vì
audio
there
ở đó
audio
than
hơn
audio
university
trường đại học
audio
city
thành phố
audio
start
bắt đầu
audio
into
vào trong
audio
large
lớn
audio
size
kích cỡ
audio
project
dự án
audio
see
nhìn thấy
audio
enough
đủ
audio
inside
bên trong
audio
long
dài
audio
able
có thể
audio
think
nghĩ
audio
also
Mà còn
audio
feel
cảm thấy
audio
now
Hiện nay
audio
team
đội
audio
keep
giữ
audio
until
cho đến khi
audio
sell
bán
audio
like
giống
audio
back
mặt sau
audio
business
việc kinh doanh
audio
number
con số
audio
just
chỉ
audio
research
nghiên cứu
audio
company
công ty
audio
increase
tăng
audio
percent
phần trăm
audio
test
Bài kiểm tra
audio
try
thử
audio
open
mở
audio
however
Tuy nhiên
audio
sure
Chắc chắn
audio
space
không gian
audio
each
mỗi
audio
other
khác
audio
happy
vui mừng
audio
together
cùng nhau
audio
good
Tốt
audio
time
thời gian
audio
government
chính phủ
audio
president
chủ tịch
audio
part
phần
audio
better
tốt hơn
audio
job
công việc
audio
much
nhiều
audio
environment
môi trường
audio
nation
Quốc gia
audio
message
tin nhắn
audio
care
quan tâm
audio
important
quan trọng
audio
very
rất
audio
difficult
khó
audio
produce
sản xuất
audio
without
không có
audio
use
sử dụng
audio
most
hầu hết
audio
reduce
giảm bớt
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
amount
số tiền
audio
local
địa phương
audio
as
BẰNG
audio
popular
phổ biến
audio
since
từ
audio
usual
thường
audio
amount
số tiền
audio
local
địa phương
audio
as
BẰNG
audio
popular
phổ biến
audio
since
từ
audio
usual
thường
audio
extra
thêm
audio
efficient
có hiệu quả
audio
raise
nâng lên
audio
available
có sẵn
audio
over
qua
audio
even
thậm chí
audio
need
nhu cầu
audio
vice
phó
audio
sign
dấu hiệu
audio
effort
cố gắng
audio
energy
năng lượng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
control
kiểm soát
audio
town
thị trấn
audio
population
dân số
audio
word
từ
audio
others
người khác
audio
waste
rác thải
audio
control
kiểm soát
audio
town
thị trấn
audio
population
dân số
audio
word
từ
audio
others
người khác
audio
waste
rác thải
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
own
sở hữu
audio
relatively
tương đối
audio
should
nên
audio
poor
nghèo
audio
natural
tự nhiên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
greatly
rất nhiều
audio
form
hình thức
audio
live
sống
audio
plan
kế hoạch
audio
right
Phải
audio
lot
nhiều
audio
greatly
rất nhiều
audio
form
hình thức
audio
live
sống
audio
plan
kế hoạch
audio
right
Phải
audio
lot
nhiều
audio
work
công việc
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
state
tiểu bang
audio
normally
thông thường
audio
arms
cánh tay
audio
conservation
bảo tồn
audio
biologist
nhà sinh vật học
audio
autonomous
tự trị
audio
state
tiểu bang
audio
normally
thông thường
audio
arms
cánh tay
audio
conservation
bảo tồn
audio
biologist
nhà sinh vật học
audio
autonomous
tự trị
audio
catch
nắm lấy
audio
lift
thang máy
audio
regulate
điều tiết
audio
blame
đổ tội
audio
welfare
phúc lợi
audio
bite
cắn
View less

Other articles