flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Philippine Designer Makes Women's Clothes Out of Waste

Save News
2022-03-22 22:30:24
Translation suggestions
Philippine Designer Makes Women's Clothes Out of Waste
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
clothes
quần áo
audio
usually
thường xuyên
audio
both
cả hai
audio
look
Nhìn
audio
good
Tốt
audio
make
làm
audio
clothes
quần áo
audio
usually
thường xuyên
audio
both
cả hai
audio
look
Nhìn
audio
good
Tốt
audio
make
làm
audio
machine
máy móc
audio
join
tham gia
audio
together
cùng nhau
audio
include
bao gồm
audio
rice
cơm
audio
new
mới
audio
before
trước
audio
repair
Sửa chữa
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
wear
mặc
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
top
đứng đầu
audio
design
thiết kế
audio
black
đen
audio
white
trắng
audio
product
sản phẩm
audio
protect
bảo vệ
audio
wedding
lễ cưới
audio
sell
bán
audio
between
giữa
audio
everything
mọi thứ
audio
there
ở đó
audio
percent
phần trăm
audio
world
thế giới
audio
come
đến
audio
report
báo cáo
audio
responsible
chịu trách nhiệm
audio
third
thứ ba
audio
important
quan trọng
audio
help
giúp đỡ
audio
each
mỗi
audio
depend
phụ thuộc
audio
young
trẻ
audio
win
thắng
audio
simple
đơn giản
audio
still
vẫn
audio
clothing
quần áo
audio
fashion
thời trang
audio
during
trong lúc
audio
begin
bắt đầu
audio
again
lại
audio
soon
sớm
audio
also
Mà còn
audio
organize
tổ chức
audio
find
tìm thấy
audio
create
tạo nên
audio
difficult
khó
audio
woman
đàn bà
audio
part
phần
audio
body
thân hình
audio
down
xuống
audio
person
người
audio
box
hộp
audio
large
lớn
audio
service
dịch vụ
audio
very
rất
audio
happy
vui mừng
audio
full
đầy
audio
great
Tuyệt
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
use
sử dụng
audio
process
quá trình
audio
head
cái đầu
audio
goods
hàng hóa
audio
material
vật liệu
audio
data
dữ liệu
audio
use
sử dụng
audio
process
quá trình
audio
head
cái đầu
audio
goods
hàng hóa
audio
material
vật liệu
audio
data
dữ liệu
audio
found
thành lập
audio
recycle
tái chế
audio
popular
phổ biến
audio
show
trình diễn
audio
place
địa điểm
audio
package
bưu kiện
audio
mail
thư
audio
satisfaction
sự hài lòng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
purpose
mục đích
audio
waste
rác thải
audio
east
phía đông
audio
plastic
nhựa
audio
piece
cái
audio
publication
công bố
audio
purpose
mục đích
audio
waste
rác thải
audio
east
phía đông
audio
plastic
nhựa
audio
piece
cái
audio
publication
công bố
audio
whenever
bất cứ khi nào
audio
others
người khác
audio
envelope
phong bì
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
through
qua
audio
wrap
bọc
audio
work
công việc
audio
utilize
sử dụng
audio
get
lấy
audio
cover
che phủ
audio
through
qua
audio
wrap
bọc
audio
work
công việc
audio
utilize
sử dụng
audio
get
lấy
audio
cover
che phủ
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard

audio
particular
cụ thể
audio
bubble
bong bóng
audio
pollution
sự ô nhiễm
audio
economical
tiết kiệm
audio
capital
thủ đô
audio
particular
cụ thể
audio
bubble
bong bóng
audio
pollution
sự ô nhiễm
audio
economical
tiết kiệm
audio
capital
thủ đô
View less

Other articles