flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

In Europe, Businesses Push Carmakers to Share Driver Data

Save News
2022-03-22 22:30:18
Translation suggestions
In Europe, Businesses Push Carmakers to Share Driver Data
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
share
chia sẻ
audio
more
hơn
audio
information
thông tin
audio
people
mọi người
audio
drive
lái xe
audio
while
trong khi
audio
share
chia sẻ
audio
more
hơn
audio
information
thông tin
audio
people
mọi người
audio
drive
lái xe
audio
while
trong khi
audio
music
âm nhạc
audio
listen
Nghe
audio
good
Tốt
audio
bad
xấu
audio
computer
máy tính
audio
road
đường
audio
car
xe hơi
audio
also
Mà còn
audio
technology
công nghệ
audio
make
làm
audio
business
việc kinh doanh
audio
example
ví dụ
audio
repair
Sửa chữa
audio
want
muốn
audio
large
lớn
audio
seem
có vẻ
audio
other
khác
audio
money
tiền bạc
audio
charge
thù lao
audio
too
cũng vậy
audio
much
nhiều
audio
able
có thể
audio
look
Nhìn
audio
service
dịch vụ
audio
group
nhóm
audio
full
đầy
audio
amount
số lượng
audio
say
nói
audio
protect
bảo vệ
audio
personal
riêng tư
audio
create
tạo nên
audio
buy
mua
audio
agree
đồng ý
audio
give
đưa cho
audio
produce
sản xuất
audio
like
giống
audio
meeting
cuộc họp
audio
list
danh sách
audio
everyone
mọi người
audio
help
giúp đỡ
audio
become
trở nên
audio
company
công ty
audio
tell
kể
audio
city
thành phố
audio
most
hầu hết
audio
research
nghiên cứu
audio
way
đường
audio
use
sử dụng
audio
find
tìm thấy
audio
send
gửi
audio
fast
nhanh
audio
often
thường
audio
reduce
giảm bớt
audio
there
ở đó
audio
sure
Chắc chắn
audio
same
như nhau
audio
let
cho phép
audio
shop
cửa hàng
audio
save
cứu
audio
time
thời gian
audio
because
bởi vì
audio
now
Hiện nay
audio
might
có thể
audio
late
muộn
audio
difficult
khó
audio
person
người
audio
regular
thường xuyên
audio
house
căn nhà
audio
lost
mất
audio
someone
người nào đó
audio
return
trở lại
audio
very
rất
audio
small
bé nhỏ
audio
food
đồ ăn
audio
after
sau đó
audio
where
Ở đâu
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
each
mỗi
audio
data
dữ liệu
audio
gather
tập trung
audio
collect
sưu tầm
audio
available
có sẵn
audio
insurance
bảo hiểm
audio
each
mỗi
audio
data
dữ liệu
audio
gather
tập trung
audio
collect
sưu tầm
audio
available
có sẵn
audio
insurance
bảo hiểm
audio
access
truy cập
audio
competition
cuộc thi
audio
independent
độc lập
audio
fix
sửa chữa
audio
instead
thay vì
audio
need
nhu cầu
audio
security
bảo vệ
audio
as
BẰNG
audio
cause
gây ra
audio
kind
loại
audio
control
điều khiển
audio
permit
cho phép làm gì
audio
take
lấy
audio
possible
khả thi
audio
prevent
ngăn chặn
audio
expert
chuyên gia
audio
usual
thường
audio
agreement
hiệp định
audio
value
giá trị
audio
period
Giai đoạn
audio
payment
sự chi trả
audio
place
địa điểm
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
meet
gặp
audio
europe
Châu Âu
audio
valuable
có giá trị lớn
audio
should
nên
audio
others
người khác
audio
critic
nhà phê bình
audio
meet
gặp
audio
europe
Châu Âu
audio
valuable
có giá trị lớn
audio
should
nên
audio
others
người khác
audio
critic
nhà phê bình
audio
restrict
hạn chế
audio
automobile
ô tô
audio
association
sự kết hợp
audio
such
như là
audio
chief
trưởng
audio
emergency
khẩn cấp
audio
reward
phần thưởng
audio
those
những thứ kia
audio
auto
tự động
audio
leave
rời khỏi
audio
pay
chi trả
audio
equal
bình đẳng
audio
lease
cho thuê
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
piece
mảnh
audio
commission
nhiệm vụ
audio
trade
buôn bán
audio
get
lấy
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
general
tổng quan
audio
piece
mảnh
audio
commission
nhiệm vụ
audio
trade
buôn bán
audio
get
lấy
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
general
tổng quan
audio
plan
kế hoạch
audio
then
sau đó
audio
lot
nhiều
audio
right
Phải
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard

audio
legal
hợp pháp
audio
habit
thói quen
audio
crumb
mảnh vụn
audio
debate
tranh luận
audio
legislation
pháp luật
audio
permission
sự cho phép
audio
legal
hợp pháp
audio
habit
thói quen
audio
crumb
mảnh vụn
audio
debate
tranh luận
audio
legislation
pháp luật
audio
permission
sự cho phép
View less

Other articles