flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

US: China Fully Militarizes 3 Islands in Disputed South China Sea

Save News
2022-03-22 22:30:14
Translation suggestions
US: China Fully Militarizes 3 Islands in Disputed South China Sea
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hồng Nguyễn
0 0
2022-03-28
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
sea
biển
audio
top
đứng đầu
audio
area
khu vực
audio
equipment
thiết bị
audio
there
ở đó
audio
past
quá khứ
audio
sea
biển
audio
top
đứng đầu
audio
area
khu vực
audio
equipment
thiết bị
audio
there
ở đó
audio
past
quá khứ
audio
into
vào trong
audio
think
nghĩ
audio
world
thế giới
audio
name
tên
audio
country
quốc gia
audio
now
Hiện nay
audio
after
sau đó
audio
like
giống
audio
third
thứ ba
audio
sunday
chủ nhật
audio
plane
máy bay
audio
trip
chuyến đi
audio
near
gần
audio
during
trong lúc
audio
move
di chuyển
audio
away
xa
audio
immediately
ngay lập tức
audio
avoid
tránh xa
audio
back
mặt sau
audio
international
quốc tế
audio
see
nhìn thấy
audio
small
bé nhỏ
audio
large
lớn
audio
white
trắng
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
island
hòn đảo
audio
building
xây dựng
audio
other
khác
audio
fly
bay
audio
system
hệ thống
audio
also
Mà còn
audio
every
mọi
audio
year
năm
audio
part
phần
audio
however
Tuy nhiên
audio
protect
bảo vệ
audio
only
chỉ một
audio
government
chính phủ
audio
under
dưới
audio
second
thứ hai
audio
win
thắng
audio
story
câu chuyện
audio
difficult
khó
audio
understand
hiểu
audio
ability
khả năng
audio
carry
mang
audio
continue
Tiếp tục
audio
way
đường
audio
make
làm
audio
group
nhóm
audio
around
xung quanh
audio
boat
thuyền
audio
ship
tàu thủy
audio
water
Nước
audio
people
mọi người
audio
both
cả hai
audio
person
người
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
policy
chính sách
audio
least
ít nhất
audio
among
giữa
audio
several
một số
audio
head
cái đầu
audio
against
chống lại
audio
policy
chính sách
audio
least
ít nhất
audio
among
giữa
audio
several
một số
audio
head
cái đầu
audio
against
chống lại
audio
over
qua
audio
since
từ
audio
region
vùng đất
audio
budget
ngân sách
audio
as
BẰNG
audio
law
pháp luật
audio
concerning
liên quan đến
audio
operate
vận hành
audio
almost
hầu hết
audio
goods
hàng hóa
audio
prevent
ngăn chặn
audio
promote
khuyến khích
audio
fail
thất bại
audio
personnel
nhân viên
audio
cause
gây ra
audio
usual
thường
audio
specific
cụ thể
audio
task
nhiệm vụ
audio
related
có liên quan
audio
place
địa điểm
audio
process
quá trình
audio
present
hiện tại
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
power
quyền lực
audio
south
phía nam
audio
east
phía đông
audio
turn
xoay
audio
well
Tốt
audio
plus
cộng thêm
audio
power
quyền lực
audio
south
phía nam
audio
east
phía đông
audio
turn
xoay
audio
well
Tốt
audio
plus
cộng thêm
audio
those
những thứ kia
audio
through
bởi vì
audio
should
nên
audio
convention
quy ước
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
such
như vậy
audio
press
nhấn
audio
claim
khẳng định
audio
advanced
trình độ cao
audio
form
hình thức
audio
official
chính thức
audio
such
như vậy
audio
press
nhấn
audio
claim
khẳng định
audio
advanced
trình độ cao
audio
form
hình thức
audio
official
chính thức
audio
stay
ở lại
audio
state
tình trạng
audio
existing
hiện có
audio
particular
cụ thể
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
lot
rất nhiều
audio
commander
người chỉ huy
audio
territory
lãnh thổ
audio
sovereignty
chủ quyền
audio
pilot
phi công
audio
reef
rạn san hô
audio
lot
rất nhiều
audio
commander
người chỉ huy
audio
territory
lãnh thổ
audio
sovereignty
chủ quyền
audio
pilot
phi công
audio
reef
rạn san hô
audio
court
tòa án
audio
signal
tín hiệu
audio
broadcast
phát tin
audio
offensive
xúc phạm
audio
navigation
điều hướng
audio
dispute
tranh luận
audio
unstable
không ổn định
audio
politics
chính trị
audio
attack
tấn công
audio
laser
tia laze
audio
immediate
ngay lập tức
audio
aircraft
phi cơ
audio
carrier
người chuyên chở
audio
round
tròn
audio
radar
rađa
audio
mischief
sự tinh quái
audio
threaten
hăm dọa
audio
vicinity
vùng lân cận
audio
setting
cài đặt
audio
stability
sự ổn định
audio
block
khối
audio
capability
khả năng
audio
naval
hải quân
audio
military
quân đội
audio
missile
tên lửa
View less

Other articles