flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Labrador Retriever Is Still Top Dog

Save News
2022-03-21 22:30:26
Translation suggestions
Labrador Retriever Is Still Top Dog
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Như Huyền
0 0
2022-03-22
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
still
vẫn
audio
top
đứng đầu
audio
number
con số
audio
strong
mạnh
audio
return
trở lại
audio
just
chỉ
audio
still
vẫn
audio
top
đứng đầu
audio
number
con số
audio
strong
mạnh
audio
return
trở lại
audio
just
chỉ
audio
while
trong khi
audio
topic
đề tài
audio
club
câu lạc bộ
audio
organization
tổ chức
audio
knowledge
kiến thức
audio
training
đào tạo
audio
health
sức khỏe
audio
most
hầu hết
audio
list
danh sách
audio
after
sau đó
audio
there
ở đó
audio
now
Hiện nay
audio
also
Mà còn
audio
between
giữa
audio
before
trước
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
history
lịch sử
audio
find
tìm thấy
audio
water
Nước
audio
very
rất
audio
good
Tốt
audio
people
mọi người
audio
provide
cung cấp
audio
support
ủng hộ
audio
see
nhìn thấy
audio
other
khác
audio
remember
nhớ
audio
past
quá khứ
audio
create
tạo nên
audio
high
cao
audio
include
bao gồm
audio
many
nhiều
audio
way
đường
audio
animal
động vật
audio
main
chủ yếu
audio
become
trở nên
audio
things
đồ đạc
audio
although
mặc dù
audio
change
thay đổi
audio
much
nhiều
audio
year
năm
audio
next
Kế tiếp
audio
big
to lớn
audio
happen
xảy ra
audio
into
vào trong
audio
great
Tuyệt
audio
quickly
nhanh
audio
like
giống
audio
part
phần
audio
until
cho đến khi
audio
within
ở trong
audio
large
lớn
audio
farm
nông trại
audio
small
bé nhỏ
audio
music
âm nhạc
audio
percent
phần trăm
audio
say
nói
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
amount
số lượng
audio
correct
Chính xác
audio
size
kích cỡ
audio
ability
khả năng
audio
help
giúp đỡ
audio
different
khác biệt
audio
difficult
khó
audio
same
như nhau
audio
order
đặt hàng
audio
request
lời yêu cầu
audio
too
cũng vậy
audio
where
Ở đâu
audio
without
không có
audio
care
quan tâm
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
bad
tệ
audio
even
thậm chí
audio
though
mặc dù
audio
over
qua
audio
since
từ
audio
popular
phổ biến
audio
bad
tệ
audio
even
thậm chí
audio
though
mặc dù
audio
over
qua
audio
since
từ
audio
popular
phổ biến
audio
almost
hầu hết
audio
choice
sự lựa chọn
audio
place
địa điểm
audio
as
BẰNG
audio
throughout
khắp
audio
fresh
tươi
audio
guide
hướng dẫn
audio
compete
hoàn thành
audio
yet
chưa
audio
interesting
hấp dẫn
audio
partner
cộng sự
audio
purpose
mục đích
audio
owner
người sở hữu
audio
type
kiểu
audio
law
pháp luật
audio
show
trình diễn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
attention
chú ý
audio
plus
cộng thêm
audio
such
như là
audio
attention
chú ý
audio
plus
cộng thêm
audio
such
như là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
rather
đúng hơn
audio
last
cuối cùng
audio
complex
tổ hợp
audio
work
công việc
audio
blend
trộn
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
rather
đúng hơn
audio
last
cuối cùng
audio
complex
tổ hợp
audio
work
công việc
audio
blend
trộn
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
claim
khẳng định
audio
fit
phù hợp
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
sensitive
nhạy cảm
audio
spot
điểm
audio
behavior
hành vi
audio
recognition
sự công nhận
audio
pull
sự lôi kéo
audio
fuss
ồn ào
audio
sensitive
nhạy cảm
audio
spot
điểm
audio
behavior
hành vi
audio
recognition
sự công nhận
audio
pull
sự lôi kéo
audio
fuss
ồn ào
audio
popularity
sự nổi tiếng
audio
voluntary
tự nguyện
audio
puppy
cún con
audio
breed
giống
audio
cane
mía
audio
intelligent
thông minh
View less

Other articles