flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Ukraine's Mariupol Rejects Russian Demand for Surrender

Save News
2022-03-21 22:30:20
Translation suggestions
Ukraine's Mariupol Rejects Russian Demand for Surrender
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
demand
yêu cầu
audio
monday
Thứ hai
audio
safe
an toàn
audio
city
thành phố
audio
other
khác
audio
move
di chuyển
audio
demand
yêu cầu
audio
monday
Thứ hai
audio
safe
an toàn
audio
city
thành phố
audio
other
khác
audio
move
di chuyển
audio
say
nói
audio
into
vào trong
audio
shopping
mua sắm
audio
center
trung tâm
audio
near
gần
audio
after
sau đó
audio
late
muộn
audio
sunday
chủ nhật
audio
people
mọi người
audio
also
Mà còn
audio
air
không khí
audio
training
đào tạo
audio
under
dưới
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
open
mở
audio
before
trước
audio
art
nghệ thuật
audio
school
trường học
audio
where
Ở đâu
audio
know
biết
audio
many
nhiều
audio
president
chủ tịch
audio
return
trở lại
audio
face
khuôn mặt
audio
news
tin tức
audio
person
người
audio
group
nhóm
audio
serve
phục vụ
audio
deadline
thời hạn
audio
down
xuống
audio
second
thứ hai
audio
time
thời gian
audio
less
ít hơn
audio
week
tuần
audio
building
xây dựng
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
theater
nhà hát
audio
cut
cắt
audio
electricity
điện
audio
water
Nước
audio
food
đồ ăn
audio
outside
ngoài
audio
world
thế giới
audio
foreign
nước ngoài
audio
policy
chính sách
audio
percent
phần trăm
audio
past
quá khứ
audio
million
triệu
audio
real
thực tế
audio
number
con số
audio
much
nhiều
audio
there
ở đó
audio
most
hầu hết
audio
low
thấp
audio
able
có thể
audio
train
xe lửa
audio
every
mọi
audio
street
đường phố
audio
house
căn nhà
audio
important
quan trọng
audio
let
cho phép
audio
join
tham gia
audio
together
cùng nhau
audio
help
giúp đỡ
audio
seem
có vẻ
audio
wear
mặc
audio
each
mỗi
audio
continue
Tiếp tục
audio
carry
mang
audio
between
giữa
audio
produce
sản xuất
audio
country
quốc gia
audio
relations
quan hệ
audio
difficult
khó
audio
long
dài
audio
often
thường
audio
member
thành viên
audio
police
cảnh sát
audio
order
đặt hàng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
try
thử
audio
exchange
trao đổi
audio
ground
đất
audio
as
BẰNG
audio
agency
hãng
audio
power
quyền lực
audio
try
thử
audio
exchange
trao đổi
audio
ground
đất
audio
as
BẰNG
audio
agency
hãng
audio
power
quyền lực
audio
talk
nói chuyện
audio
public
công cộng
audio
least
ít nhất
audio
supplies
quân nhu
audio
opening
khai mạc
audio
over
qua
audio
probably
có lẽ
audio
place
địa điểm
audio
target
mục tiêu
audio
establish
thành lập
audio
land
đất
audio
launch
phóng
audio
agreement
hiệp định
audio
process
quá trình
audio
period
Giai đoạn
audio
situation
tình huống
audio
take
lấy
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
control
kiểm soát
audio
forward
phía trước
audio
conflict
xung đột
audio
emergency
khẩn cấp
audio
chemical
hóa chất
audio
west
hướng tây
audio
control
kiểm soát
audio
forward
phía trước
audio
conflict
xung đột
audio
emergency
khẩn cấp
audio
chemical
hóa chất
audio
west
hướng tây
audio
offer
lời đề nghị
audio
east
phía đông
audio
toward
theo hướng
audio
chief
trưởng
audio
population
dân số
audio
through
bởi vì
audio
withdraw
rút
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
pressure
áp lực
audio
neighborhood
hàng xóm
audio
production
sản xuất
audio
base
căn cứ
audio
state
tình trạng
audio
given
được cho
audio
pressure
áp lực
audio
neighborhood
hàng xóm
audio
production
sản xuất
audio
base
căn cứ
audio
state
tình trạng
audio
given
được cho
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
off
tắt
audio
whole
trọn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
surround
bao quanh
audio
port
hải cảng
audio
cruise
du thuyền
audio
shelter
nơi trú ẩn
audio
court
tòa án
audio
arms
cánh tay
audio
surround
bao quanh
audio
port
hải cảng
audio
cruise
du thuyền
audio
shelter
nơi trú ẩn
audio
court
tòa án
audio
arms
cánh tay
audio
deputy
phó
audio
path
con đường
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
breach
sự vi phạm
audio
offensive
xúc phạm
audio
attack
tấn công
audio
ministry
bộ
audio
proposal
đề xuất
audio
strike
đánh đập
audio
worst
tồi tệ nhất
audio
heading
tiêu đề
audio
prime
xuất sắc
audio
siege
bao vây
audio
link
liên kết
audio
declare
tuyên bố
audio
criminal
tội phạm
audio
constant
không thay đổi
audio
surrender
đầu hàng
audio
capital
thủ đô
audio
ruin
sự đổ nát
audio
military
quân đội
audio
escape
bỏ trốn
audio
minister
bộ trưởng
audio
massive
to lớn
audio
humanitarian
nhân đạo
audio
capture
chiếm lấy
View less

Other articles