flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

US Declares Myanmar Military Actions against RohingyaGenocide'

Save News
2022-03-21 22:30:15
Translation suggestions
US Declares Myanmar Military Actions against Rohingya ‘Genocide'
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
monday
Thứ hai
audio
morning
buổi sáng
audio
museum
bảo tàng
audio
just
chỉ
audio
responsibility
trách nhiệm
audio
foreign
nước ngoài
audio
monday
Thứ hai
audio
morning
buổi sáng
audio
museum
bảo tàng
audio
just
chỉ
audio
responsibility
trách nhiệm
audio
foreign
nước ngoài
audio
today
Hôm nay
audio
clear
thông thoáng
audio
goal
mục tiêu
audio
group
nhóm
audio
government
chính phủ
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
area
khu vực
audio
most
hầu hết
audio
now
Hiện nay
audio
example
ví dụ
audio
other
khác
audio
also
Mà còn
audio
human
nhân loại
audio
necessary
cần thiết
audio
department
phòng
audio
many
nhiều
audio
result
kết quả
audio
new
mới
audio
international
quốc tế
audio
long
dài
audio
make
làm
audio
future
tương lai
audio
stop
dừng lại
audio
support
ủng hộ
audio
people
mọi người
audio
put
đặt
audio
country
quốc gia
audio
back
mặt sau
audio
part
phần
audio
president
chủ tịch
audio
organization
tổ chức
audio
action
hoạt động
audio
hold
giữ
audio
include
bao gồm
audio
difficult
khó
audio
very
rất
audio
decide
quyết định
audio
after
sau đó
audio
carefully
cẩn thận
audio
information
thông tin
audio
decision
phán quyết
audio
order
đặt hàng
audio
main
chủ yếu
audio
idea
ý tưởng
audio
responsible
chịu trách nhiệm
audio
able
có thể
audio
explain
giải thích
audio
try
thử
audio
hard
cứng
audio
complete
hoàn thành
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
important
quan trọng
audio
against
chống lại
audio
speech
lời nói
audio
exhibit
triển lãm
audio
as
BẰNG
audio
possible
khả thi
audio
important
quan trọng
audio
against
chống lại
audio
speech
lời nói
audio
exhibit
triển lãm
audio
as
BẰNG
audio
possible
khả thi
audio
found
thành lập
audio
committed
tận tụy
audio
security
bảo vệ
audio
launch
phóng
audio
campaign
chiến dịch
audio
seek
tìm kiếm
audio
latest
mới nhất
audio
already
đã
audio
over
qua
audio
lead
chỉ huy
audio
across
sang
audio
firm
vững chãi
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
based
dựa
audio
secretary
thư ký
audio
population
dân số
audio
conflict
xung đột
audio
numerous
nhiều
audio
pressure
áp lực
audio
based
dựa
audio
secretary
thư ký
audio
population
dân số
audio
conflict
xung đột
audio
numerous
nhiều
audio
pressure
áp lực
audio
those
những thứ kia
audio
well
Tốt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
conclude
kết luận
audio
state
tình trạng
audio
foundation
sự thành lập
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
statement
tuyên bố
audio
given
được cho
audio
conclude
kết luận
audio
state
tình trạng
audio
foundation
sự thành lập
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
statement
tuyên bố
audio
given
được cho
audio
trade
buôn bán
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
certain
nhất định
audio
path
con đường
audio
humanity
nhân loại
audio
systematic
có tính hệ thống
audio
evidence
chứng cớ
audio
refugee
người tị nạn
audio
certain
nhất định
audio
path
con đường
audio
humanity
nhân loại
audio
systematic
có tính hệ thống
audio
evidence
chứng cớ
audio
refugee
người tị nạn
audio
defend
phòng vệ
audio
court
tòa án
audio
democracy
nền dân chủ
audio
investigate
khảo sát
audio
guilty
tội lỗi
audio
widespread
rộng khắp
audio
justice
công lý
audio
momentous
quan trọng
audio
largely
phần lớn
audio
memorial
đài tưởng niệm
audio
minority
thiểu số
audio
violence
bạo lực
audio
immediate
ngay lập tức
audio
lay
đặt nằm
audio
strive
phấn đấu
audio
commit
làm
audio
military
quân đội
audio
declaration
tuyên ngôn
audio
escape
bỏ trốn
audio
flee
chạy trốn
audio
concrete
bê tông
audio
principle
nguyên tắc
audio
sanction
sự trừng phạt
View less

Other articles