flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Help with Buying Young Garden Plants in the Spring

Save News
2022-03-21 22:30:03
Translation suggestions
Help with Buying Young Garden Plants in the Spring
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
help
giúp đỡ
audio
young
trẻ
audio
garden
vườn
audio
spring
mùa xuân
audio
many
nhiều
audio
begin
bắt đầu
audio
help
giúp đỡ
audio
young
trẻ
audio
garden
vườn
audio
spring
mùa xuân
audio
many
nhiều
audio
begin
bắt đầu
audio
grow
phát triển
audio
buy
mua
audio
also
Mà còn
audio
where
Ở đâu
audio
most
hầu hết
audio
season
mùa
audio
vegetables
rau
audio
come
đến
audio
people
mọi người
audio
important
quan trọng
audio
usually
thường xuyên
audio
back
mặt sau
audio
again
lại
audio
middle
ở giữa
audio
summer
mùa hè
audio
good
Tốt
audio
here
đây
audio
information
thông tin
audio
first
Đầu tiên
audio
step
bước chân
audio
ask
hỏi
audio
like
giống
audio
care
quan tâm
audio
might
có thể
audio
able
có thể
audio
make
làm
audio
sure
Chắc chắn
audio
hard
cứng
audio
time
thời gian
audio
there
ở đó
audio
often
thường
audio
next
Kế tiếp
audio
before
trước
audio
feel
cảm thấy
audio
look
Nhìn
audio
see
nhìn thấy
audio
too
cũng vậy
audio
sun
mặt trời
audio
repair
Sửa chữa
audio
free
miễn phí
audio
group
nhóm
audio
far
xa
audio
behind
phía sau
audio
know
biết
audio
name
tên
audio
color
màu sắc
audio
same
như nhau
audio
future
tương lai
audio
flower
hoa
audio
long
dài
audio
problem
vấn đề
audio
however
Tuy nhiên
audio
other
khác
audio
never
không bao giờ
audio
avoid
tránh xa
audio
early
sớm
audio
always
luôn luôn
audio
simple
đơn giản
audio
list
danh sách
audio
difficult
khó
audio
area
khu vực
audio
top
đứng đầu
audio
things
đồ đạc
audio
picture
hình ảnh
audio
image
hình ảnh
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
paint
sơn
audio
instead
thay vì
audio
place
địa điểm
audio
either
hoặc
audio
individual
cá nhân
audio
attention
chú ý
audio
paint
sơn
audio
instead
thay vì
audio
place
địa điểm
audio
either
hoặc
audio
individual
cá nhân
audio
attention
chú ý
audio
helpful
hữu ích
audio
take
lấy
audio
sign
dấu hiệu
audio
fresh
tươi
audio
plant
thực vật
audio
damage
hư hại
audio
kind
loại
audio
already
đã
audio
once
một lần
audio
even
thậm chí
audio
ground
đất
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
as
như
audio
plastic
nhựa
audio
pay
chi trả
audio
perform
trình diễn
audio
own
sở hữu
audio
should
nên
audio
as
như
audio
plastic
nhựa
audio
pay
chi trả
audio
perform
trình diễn
audio
own
sở hữu
audio
should
nên
audio
fact
sự thật
audio
others
người khác
audio
well
Tốt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
such
như vậy
audio
last
cuối cùng
audio
get
lấy
audio
elsewhere
nơi khác
audio
such
như vậy
audio
last
cuối cùng
audio
get
lấy
audio
elsewhere
nơi khác
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
plan
kế hoạch
audio
infection
sự nhiễm trùng
audio
dense
dày đặc
audio
cell
tế bào
audio
chalk
phấn
audio
nursery
vườn ươm
audio
plan
kế hoạch
audio
infection
sự nhiễm trùng
audio
dense
dày đặc
audio
cell
tế bào
audio
chalk
phấn
audio
nursery
vườn ươm
audio
soil
đất
audio
layer
lớp
audio
container
thùng chứa
audio
drawing
vẽ
View less

Other articles