flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Black Inventors Create Objects for Daily Use

Save News
2022-03-20 22:30:22
Translation suggestions
Black Inventors Create Objects for Daily Use
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
black
đen
audio
create
tạo nên
audio
daily
hằng ngày
audio
use
sử dụng
audio
there
ở đó
audio
tell
kể
audio
black
đen
audio
create
tạo nên
audio
daily
hằng ngày
audio
use
sử dụng
audio
there
ở đó
audio
tell
kể
audio
history
lịch sử
audio
only
chỉ một
audio
life
mạng sống
audio
many
nhiều
audio
traffic
giao thông
audio
open
mở
audio
immediately
ngay lập tức
audio
color
màu sắc
audio
other
khác
audio
men
đàn ông
audio
however
Tuy nhiên
audio
business
việc kinh doanh
audio
woman
đàn bà
audio
president
chủ tịch
audio
university
trường đại học
audio
few
một vài
audio
white
trắng
audio
like
giống
audio
just
chỉ
audio
money
tiền bạc
audio
help
giúp đỡ
audio
different
khác biệt
audio
support
ủng hộ
audio
also
Mà còn
audio
after
sau đó
audio
before
trước
audio
receive
nhận được
audio
new
mới
audio
research
nghiên cứu
audio
idea
ý tưởng
audio
think
nghĩ
audio
group
nhóm
audio
people
mọi người
audio
system
hệ thống
audio
professional
chuyên nghiệp
audio
start
bắt đầu
audio
between
giữa
audio
center
trung tâm
audio
museum
bảo tàng
audio
machine
máy móc
audio
human
nhân loại
audio
animal
động vật
audio
more
hơn
audio
around
xung quanh
audio
make
làm
audio
things
đồ đạc
audio
example
ví dụ
audio
sound
âm thanh
audio
style
phong cách
audio
later
sau đó
audio
art
nghệ thuật
audio
office
văn phòng
audio
part
phần
audio
now
Hiện nay
audio
sure
Chắc chắn
audio
eye
mắt
audio
doctor
bác sĩ
audio
way
đường
audio
everything
mọi thứ
audio
still
vẫn
audio
each
mỗi
audio
than
hơn
audio
into
vào trong
audio
middle
ở giữa
audio
building
xây dựng
audio
limit
giới hạn
audio
difficult
khó
audio
responsibility
trách nhiệm
audio
someone
người nào đó
audio
job
công việc
audio
feel
cảm thấy
audio
alone
một mình
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
clear
rõ ràng
audio
need
nhu cầu
audio
throughout
khắp
audio
as
BẰNG
audio
vice
phó
audio
access
truy cập
audio
clear
rõ ràng
audio
need
nhu cầu
audio
throughout
khắp
audio
as
BẰNG
audio
vice
phó
audio
access
truy cập
audio
place
địa điểm
audio
device
thiết bị
audio
mostly
hầu hết
audio
based
dựa trên
audio
leader
lãnh đạo
audio
division
phân công
audio
due
quá hạn
audio
traditional
truyền thống
audio
study
học
audio
task
nhiệm vụ
audio
community
cộng đồng
audio
law
pháp luật
audio
control
điều khiển
audio
recent
gần đây
audio
even
thậm chí
audio
remove
di dời
audio
take
lấy
audio
process
quá trình
audio
item
mục
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
prior
trước
audio
such
như là
audio
elevator
thang máy
audio
those
những thứ kia
audio
lawyer
luật sư
audio
south
phía nam
audio
prior
trước
audio
such
như là
audio
elevator
thang máy
audio
those
những thứ kia
audio
lawyer
luật sư
audio
south
phía nam
audio
well-known
nổi tiếng
audio
others
người khác
audio
equal
bình đẳng
audio
education
giáo dục
audio
engineering
kỹ thuật
audio
should
nên
audio
record
ghi
audio
entry
lối vào
audio
admission
nhập học
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
assignment
bài tập
audio
whole
trọn
audio
associate
kết hợp
audio
get
lấy
audio
basic
nền tảng
audio
professor
giáo sư
audio
assignment
bài tập
audio
whole
trọn
audio
associate
kết hợp
audio
get
lấy
audio
basic
nền tảng
audio
professor
giáo sư
audio
state
tình trạng
audio
social
xã hội
audio
science
khoa học
audio
foundation
sự thành lập
audio
term
thuật ngữ
audio
possibility
khả năng
audio
fit
phù hợp
audio
certain
chắc chắn
audio
labor
nhân công
audio
model
người mẫu
audio
worth
đáng giá
audio
lot
nhiều
audio
form
hình thức
audio
work
công việc
audio
class
lớp học
audio
legal
hợp pháp
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
right
đúng
audio
intelligence
trí thông minh
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
inherent
vốn có
audio
butter
audio
remains
còn lại
audio
right
đúng
audio
intelligence
trí thông minh
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
inherent
vốn có
audio
butter
audio
remains
còn lại
audio
normally
thông thường
audio
innovation
sự đổi mới
audio
couple
cặp đôi
audio
survive
tồn tại
audio
gap
khoảng cách
audio
apart
riêng biệt
audio
creation
sự sáng tạo
audio
financial
tài chính
audio
violence
bạo lực
audio
definition
sự định nghĩa
audio
distinction
sự phân biệt
audio
instrument
dụng cụ
audio
conversation
cuộc hội thoại
audio
setting
cài đặt
audio
patent
bằng sáng chế
audio
superior
thượng đẳng
audio
historian
nhà sử học
View less

Other articles