flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Are You aBig Fish in a Small Pond?'

Save News
2022-03-19 22:30:51
Translation suggestions
Are You a ‘Big Fish in a Small Pond?'
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
big
to lớn
audio
small
bé nhỏ
audio
now
Hiện nay
audio
body
thân hình
audio
water
Nước
audio
usually
thường xuyên
audio
big
to lớn
audio
small
bé nhỏ
audio
now
Hiện nay
audio
body
thân hình
audio
water
Nước
audio
usually
thường xuyên
audio
than
hơn
audio
lake
hồ
audio
today
Hôm nay
audio
person
người
audio
very
rất
audio
important
quan trọng
audio
group
nhóm
audio
outside
ngoài
audio
example
ví dụ
audio
high
cao
audio
school
trường học
audio
student
học sinh
audio
feel
cảm thấy
audio
know
biết
audio
until
cho đến khi
audio
university
trường đại học
audio
also
Mà còn
audio
best
tốt nhất
audio
just
chỉ
audio
much
nhiều
audio
many
nhiều
audio
more
hơn
audio
here
đây
audio
young
trẻ
audio
famous
nổi tiếng
audio
move
di chuyển
audio
city
thành phố
audio
grow
phát triển
audio
close
đóng
audio
family
gia đình
audio
new
mới
audio
change
thay đổi
audio
people
mọi người
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
call
gọi
audio
use
sử dụng
audio
add
thêm vào
audio
better
tốt hơn
audio
describe
mô tả
audio
say
nói
audio
like
giống
audio
never
không bao giờ
audio
environment
môi trường
audio
increase
tăng
audio
there
ở đó
audio
early
sớm
audio
mean
nghĩa là
audio
organization
tổ chức
audio
explain
giải thích
audio
way
đường
audio
knowledge
kiến thức
audio
within
ở trong
audio
want
muốn
audio
other
khác
audio
time
thời gian
audio
next
Kế tiếp
audio
story
câu chuyện
audio
difficult
khó
audio
confident
tự tin
audio
problem
vấn đề
audio
opportunity
cơ hội
audio
good
Tốt
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
opinion
ý kiến
audio
show
trình diễn
audio
talk
nói chuyện
audio
compete
hoàn thành
audio
career
sự nghiệp
audio
once
một lần
audio
opinion
ý kiến
audio
show
trình diễn
audio
talk
nói chuyện
audio
compete
hoàn thành
audio
career
sự nghiệp
audio
once
một lần
audio
take
lấy
audio
since
từ
audio
recent
gần đây
audio
situation
tình huống
audio
power
quyền lực
audio
experience
kinh nghiệm
audio
position
chức vụ
audio
as
BẰNG
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
need
cần
audio
well
Tốt
audio
town
thị trấn
audio
others
người khác
audio
authority
thẩm quyền
audio
separate
chia
audio
need
cần
audio
well
Tốt
audio
town
thị trấn
audio
others
người khác
audio
authority
thẩm quyền
audio
separate
chia
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
chance
cơ hội
audio
work
công việc
audio
stay
ở lại
audio
whole
trọn
audio
chance
cơ hội
audio
work
công việc
audio
stay
ở lại
audio
whole
trọn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
progress
tiến bộ
audio
alert
báo động
audio
behavior
hành vi
audio
competitive
cạnh tranh
audio
influential
có ảnh hưởng
audio
informal
không chính thức
audio
progress
tiến bộ
audio
alert
báo động
audio
behavior
hành vi
audio
competitive
cạnh tranh
audio
influential
có ảnh hưởng
audio
informal
không chính thức
audio
idiom
thành ngữ
audio
realization
hiện thực hóa
audio
circle
vòng tròn
audio
influence
ảnh hưởng
View less

Other articles