flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Will US Restrictions on Russia Hurt Academic Exchange?

Save News
2022-03-19 22:30:29
Translation suggestions
Will US Restrictions on Russia Hurt Academic Exchange?
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
travel
du lịch
audio
now
Hiện nay
audio
put
đặt
audio
country
quốc gia
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
travel
du lịch
audio
now
Hiện nay
audio
put
đặt
audio
country
quốc gia
audio
between
giữa
audio
end
kết thúc
audio
research
nghiên cứu
audio
receive
nhận được
audio
money
tiền bạc
audio
many
nhiều
audio
first
Đầu tiên
audio
bring
mang đến
audio
home
trang chủ
audio
during
trong lúc
audio
program
chương trình
audio
february
tháng 2
audio
school
trường học
audio
return
trở lại
audio
immediately
ngay lập tức
audio
university
trường đại học
audio
new
mới
audio
opportunity
cơ hội
audio
like
giống
audio
future
tương lai
audio
soon
sớm
audio
after
sau đó
audio
technology
công nghệ
audio
start
bắt đầu
audio
million
triệu
audio
move
di chuyển
audio
cut
cắt
audio
business
việc kinh doanh
audio
training
đào tạo
audio
center
trung tâm
audio
also
Mà còn
audio
however
Tuy nhiên
audio
contract
hợp đồng
audio
full
đầy
audio
open
mở
audio
report
báo cáo
audio
year
năm
audio
just
chỉ
audio
under
dưới
audio
few
một vài
audio
month
tháng
audio
consider
coi như
audio
every
mọi
audio
student
học sinh
audio
international
quốc tế
audio
say
nói
audio
learn
học hỏi
audio
more
hơn
audio
want
muốn
audio
back
mặt sau
audio
group
nhóm
audio
make
làm
audio
people
mọi người
audio
better
tốt hơn
audio
life
mạng sống
audio
president
chủ tịch
audio
anyone
bất cứ ai
audio
day
ngày
audio
important
quan trọng
audio
most
hầu hết
audio
come
đến
audio
there
ở đó
audio
down
xuống
audio
know
biết
audio
very
rất
audio
much
nhiều
audio
find
tìm thấy
audio
difficult
khó
audio
time
thời gian
audio
together
cùng nhau
audio
idea
ý tưởng
audio
things
đồ đạc
audio
into
vào trong
audio
different
khác biệt
audio
government
chính phủ
audio
ask
hỏi
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
job
công việc
audio
exchange
trao đổi
audio
already
đã
audio
across
sang
audio
place
địa điểm
audio
against
chống lại
audio
job
công việc
audio
exchange
trao đổi
audio
already
đã
audio
across
sang
audio
place
địa điểm
audio
against
chống lại
audio
affect
ảnh hưởng
audio
study
học
audio
among
giữa
audio
public
công cộng
audio
even
thậm chí
audio
representative
tiêu biểu
audio
likely
rất có thể
audio
need
nhu cầu
audio
extremely
vô cùng
audio
relationship
mối quan hệ
audio
standard
tiêu chuẩn
audio
management
sự quản lý
audio
apply
áp dụng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
as
như
audio
pressure
áp lực
audio
those
những thứ kia
audio
leave
rời khỏi
audio
should
nên
audio
education
giáo dục
audio
as
như
audio
pressure
áp lực
audio
those
những thứ kia
audio
leave
rời khỏi
audio
should
nên
audio
education
giáo dục
audio
chance
cơ hội
audio
actually
Thực ra
audio
rule
luật lệ
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
such
như vậy
audio
academic
học thuật
audio
concern
bận tâm
audio
sharply
sắc nét
audio
college
trường cao đẳng
audio
institute
viện
audio
such
như vậy
audio
academic
học thuật
audio
concern
bận tâm
audio
sharply
sắc nét
audio
college
trường cao đẳng
audio
institute
viện
audio
state
tình trạng
audio
last
cuối cùng
audio
senior
người lớn tuổi
audio
professor
giáo sư
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
form
hình thức
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
regime
chế độ
audio
rejection
sự từ chối
audio
immigration
nhập cư
audio
form
hình thức
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
regime
chế độ
audio
rejection
sự từ chối
audio
immigration
nhập cư
audio
oppose
phản đối
audio
financial
tài chính
audio
compliance
Tuân thủ
audio
alliance
liên minh
audio
distinction
sự phân biệt
audio
perfection
sự hoàn hảo
audio
military
quân đội
audio
escape
bỏ trốn
View less

Other articles