flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

US Astronaut to Ride Russian Spacecraft Back to Earth

Save News
2022-03-19 22:30:15
Translation suggestions
US Astronaut to Ride Russian Spacecraft Back to Earth
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hồng Nguyễn
0 0
2022-03-20
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
back
mặt sau
audio
year
năm
audio
space
không gian
audio
now
Hiện nay
audio
end
kết thúc
audio
month
tháng
audio
back
mặt sau
audio
year
năm
audio
space
không gian
audio
now
Hiện nay
audio
end
kết thúc
audio
month
tháng
audio
between
giữa
audio
international
quốc tế
audio
station
ga tàu
audio
march
bước đều
audio
new
mới
audio
world
thế giới
audio
return
trở lại
audio
hold
giữ
audio
together
cùng nhau
audio
example
ví dụ
audio
most
hầu hết
audio
friendly
thân thiện
audio
still
vẫn
audio
keep
giữ
audio
until
cho đến khi
audio
while
trong khi
audio
date
ngày
audio
main
chủ yếu
audio
seat
ghế
audio
fly
bay
audio
into
vào trong
audio
april
tháng tư
audio
long
dài
audio
help
giúp đỡ
audio
film
phim ảnh
audio
october
tháng mười
audio
more
hơn
audio
friday
Thứ sáu
audio
too
cũng vậy
audio
much
nhiều
audio
sure
Chắc chắn
audio
want
muốn
audio
there
ở đó
audio
continue
Tiếp tục
audio
always
luôn luôn
audio
day
ngày
audio
human
nhân loại
audio
very
rất
audio
difficult
khó
audio
research
nghiên cứu
audio
alone
một mình
audio
say
nói
audio
someone
người nào đó
audio
make
làm
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
first
đầu tiên
audio
situation
tình huống
audio
as
BẰNG
audio
due
quá hạn
audio
land
đất
audio
remain
duy trì
audio
first
đầu tiên
audio
situation
tình huống
audio
as
BẰNG
audio
due
quá hạn
audio
land
đất
audio
remain
duy trì
audio
even
thậm chí
audio
leader
lãnh đạo
audio
among
giữa
audio
despite
cho dù
audio
need
nhu cầu
audio
committed
tận tụy
audio
original
nguyên bản
audio
launch
phóng
audio
permit
cho phép làm gì
audio
twice
hai lần
audio
usual
thường
audio
below
dưới
audio
replace
thay thế
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
operate
vận hành
audio
mark
đánh dấu
audio
through
bởi vì
audio
record
ghi
audio
leave
rời khỏi
audio
those
những thứ kia
audio
operate
vận hành
audio
mark
đánh dấu
audio
through
bởi vì
audio
record
ghi
audio
leave
rời khỏi
audio
those
những thứ kia
audio
conflict
xung đột
audio
set
bộ
audio
per
mỗi
audio
fall
ngã
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
chief
trưởng
audio
single
đơn
audio
then
sau đó
audio
press
nhấn
audio
work
công việc
audio
plan
kế hoạch
audio
chief
trưởng
audio
single
đơn
audio
then
sau đó
audio
press
nhấn
audio
work
công việc
audio
plan
kế hoạch
audio
last
cuối cùng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
existing
hiện có
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
crew
phi hành đoàn
audio
commander
người chỉ huy
audio
embassy
đại sứ quán
audio
presence
sự hiện diện
audio
existing
hiện có
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
crew
phi hành đoàn
audio
commander
người chỉ huy
audio
embassy
đại sứ quán
audio
presence
sự hiện diện
audio
orbit
quỹ đạo
audio
spacecraft
tàu vũ trụ
audio
setting
cài đặt
audio
ally
đồng minh
audio
exploration
thăm dò
audio
commit
làm
audio
definitely
chắc chắn
audio
medal
huy chương
View less

Other articles