flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Women War Reporters Expand Traditional Coverage

Save News
2022-03-18 22:30:19
Translation suggestions
Women War Reporters Expand Traditional Coverage
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
expand
mở rộng
audio
report
báo cáo
audio
help
giúp đỡ
audio
woman
đàn bà
audio
down
xuống
audio
day
ngày
audio
expand
mở rộng
audio
report
báo cáo
audio
help
giúp đỡ
audio
woman
đàn bà
audio
down
xuống
audio
day
ngày
audio
later
sau đó
audio
new
mới
audio
image
hình ảnh
audio
just
chỉ
audio
after
sau đó
audio
children
những đứa trẻ
audio
road
đường
audio
city
thành phố
audio
friend
người bạn
audio
near
gần
audio
try
thử
audio
save
cứu
audio
both
cả hai
audio
skill
kỹ năng
audio
men
đàn ông
audio
number
con số
audio
like
giống
audio
more
hơn
audio
give
đưa cho
audio
human
nhân loại
audio
provide
cung cấp
audio
today
Hôm nay
audio
than
hơn
audio
past
quá khứ
audio
walk
đi bộ
audio
during
trong lúc
audio
area
khu vực
audio
face
khuôn mặt
audio
most
hầu hết
audio
middle
ở giữa
audio
early
sớm
audio
book
sách
audio
here
đây
audio
modern
hiện đại
audio
very
rất
audio
money
tiền bạc
audio
without
không có
audio
staff
nhân viên
audio
job
công việc
audio
little
nhỏ bé
audio
important
quan trọng
audio
ask
hỏi
audio
mean
nghĩa là
audio
prize
phần thưởng
audio
other
khác
audio
fire
ngọn lửa
audio
lake
hồ
audio
before
trước
audio
world
thế giới
audio
professional
chuyên nghiệp
audio
hospital
bệnh viện
audio
ship
tàu thủy
audio
newspaper
báo
audio
also
Mà còn
audio
there
ở đó
audio
decision
phán quyết
audio
special
đặc biệt
audio
reason
lý do
audio
under
dưới
audio
first
Đầu tiên
audio
meeting
cuộc họp
audio
think
nghĩ
audio
way
đường
audio
course
khóa học
audio
main
chủ yếu
audio
time
thời gian
audio
where
Ở đâu
audio
tell
kể
audio
able
có thể
audio
story
câu chuyện
audio
international
quốc tế
audio
good
Tốt
audio
news
tin tức
audio
half
một nửa
audio
picture
hình ảnh
audio
different
khác biệt
audio
long
dài
audio
behind
phía sau
audio
people
mọi người
audio
flight
chuyến bay
audio
know
biết
audio
much
nhiều
audio
life
mạng sống
audio
next
Kế tiếp
audio
difficult
khó
audio
great
Tuyệt
audio
group
nhóm
audio
organization
tổ chức
audio
business
việc kinh doanh
audio
enter
đi vào
audio
program
chương trình
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
usually
thường
audio
traditional
truyền thống
audio
along
dọc theo
audio
as
BẰNG
audio
show
trình diễn
audio
ground
đất
audio
usually
thường
audio
traditional
truyền thống
audio
along
dọc theo
audio
as
BẰNG
audio
show
trình diễn
audio
ground
đất
audio
experience
kinh nghiệm
audio
control
điều khiển
audio
access
truy cập
audio
since
từ
audio
full-time
toàn thời gian
audio
several
một số
audio
effect
tác dụng
audio
interested
thú vị
audio
almost
hầu hết
audio
over
qua
audio
among
giữa
audio
purpose
mục đích
audio
least
ít nhất
audio
based
dựa trên
audio
recent
gần đây
audio
position
chức vụ
audio
method
phương pháp
audio
extremely
vô cùng
audio
effort
cố gắng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
value
giá trị
audio
content
nội dung
audio
equal
bình đẳng
audio
measure
đo lường
audio
those
những thứ kia
audio
ones
những cái
audio
value
giá trị
audio
content
nội dung
audio
equal
bình đẳng
audio
measure
đo lường
audio
those
những thứ kia
audio
ones
những cái
audio
side
bên
audio
conflict
xung đột
audio
century
thế kỷ
audio
writer
nhà văn
audio
well
Tốt
audio
own
sở hữu
audio
onto
lên
audio
huge
to lớn
audio
chief
người đứng đầu
audio
necessarily
nhất thiết
audio
fact
sự thật
audio
missing
mất tích
audio
europe
Châu Âu
audio
east
phía đông
audio
earlier
trước đó
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
greatly
rất nhiều
audio
live
sống
audio
then
sau đó
audio
general
tổng quan
audio
last
cuối cùng
audio
serious
nghiêm trọng
audio
greatly
rất nhiều
audio
live
sống
audio
then
sau đó
audio
general
tổng quan
audio
last
cuối cùng
audio
serious
nghiêm trọng
audio
major
lớn lao
audio
cover
che phủ
audio
officer
sĩ quan
audio
work
công việc
audio
press
nhấn
audio
basis
cơ sở
audio
whole
trọn
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
lot
nhiều
audio
senior
người lớn tuổi
audio
surprise
sự ngạc nhiên
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
particular
cụ thể
audio
path
con đường
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
dominate
thống trị
audio
journalism
báo chí
audio
notably
đáng chú ý
audio
particular
cụ thể
audio
path
con đường
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
dominate
thống trị
audio
journalism
báo chí
audio
notably
đáng chú ý
audio
barrier
rào cản
audio
aware
nhận thức
audio
humanity
nhân loại
audio
channel
kênh
audio
ward
phường
audio
shell
vỏ bọc
audio
presence
sự hiện diện
audio
exhausted
kiệt sức
audio
consideration
xem xét
audio
breakthrough
đột phá
audio
correspondent
phóng viên
audio
generation
thế hệ
audio
anchor
neo
audio
combat
chiến đấu
audio
bowl
cái bát
audio
shock
sốc
audio
inclusive
bao gồm
audio
barely
hầu như không
audio
influence
ảnh hưởng
audio
journalist
nhà báo
audio
landing
hạ cánh
audio
jury
bồi thẩm đoàn
audio
currently
Hiện nay
audio
slope
độ dốc
audio
occupy
chiếm đóng
audio
coverage
bảo hiểm
audio
steep
dốc
audio
flee
chạy trốn
audio
female
nữ giới
audio
tactics
chiến thuật
audio
violent
hung bạo
audio
military
quân đội
audio
sense
giác quan
audio
mission
Sứ mệnh
audio
perspective
luật xa gần
audio
pleasure
vinh hạnh
View less

Other articles