flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Trade Group: Swiss Banks Hold $213 billion of Russian Money

Save News
2022-03-18 22:30:14
Translation suggestions
Trade Group: Swiss Banks Hold $213 billion of Russian Money
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
group
nhóm
audio
hold
giữ
audio
billion
tỷ
audio
money
tiền bạc
audio
system
hệ thống
audio
bank
ngân hàng
audio
group
nhóm
audio
hold
giữ
audio
billion
tỷ
audio
money
tiền bạc
audio
system
hệ thống
audio
bank
ngân hàng
audio
now
Hiện nay
audio
country
quốc gia
audio
where
Ở đâu
audio
people
mọi người
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
during
trong lúc
audio
time
thời gian
audio
information
thông tin
audio
after
sau đó
audio
follow
theo
audio
government
chính phủ
audio
member
thành viên
audio
stop
dừng lại
audio
president
chủ tịch
audio
activity
hoạt động
audio
help
giúp đỡ
audio
than
hơn
audio
more
hơn
audio
like
giống
audio
new
mới
audio
however
Tuy nhiên
audio
amount
số lượng
audio
very
rất
audio
small
bé nhỏ
audio
many
nhiều
audio
consider
coi như
audio
safe
an toàn
audio
keep
giữ
audio
organization
tổ chức
audio
email
e-mail
audio
low
thấp
audio
foreign
nước ngoài
audio
other
khác
audio
busy
bận
audio
difficult
khó
audio
action
hoạt động
audio
order
đặt hàng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
international
quốc tế
audio
attention
chú ý
audio
as
BẰNG
audio
establish
thành lập
audio
against
chống lại
audio
over
qua
audio
international
quốc tế
audio
attention
chú ý
audio
as
BẰNG
audio
establish
thành lập
audio
against
chống lại
audio
over
qua
audio
council
hội đồng
audio
finance
tài chính
audio
value
giá trị
audio
place
địa điểm
audio
based
dựa trên
audio
public
công cộng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
condition
điều kiện
audio
association
sự kết hợp
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
deal
thỏa thuận
audio
condition
điều kiện
audio
association
sự kết hợp
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
deal
thỏa thuận
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
fact
sự thật
audio
trade
buôn bán
audio
overall
tổng thể
audio
given
được cho
audio
fact
sự thật
audio
trade
buôn bán
audio
overall
tổng thể
audio
given
được cho
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard

audio
aid
viện trợ
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
rare
hiếm
audio
neutral
trung lập
audio
aid
viện trợ
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
rare
hiếm
audio
neutral
trung lập
View less

Other articles