flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

App Helps People Collect Animals Killed on Roads

Save News
2022-03-18 22:30:09
Translation suggestions
App Helps People Collect Animals Killed on Roads
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hồng Ngọc
0 0
2022-03-19
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
people
mọi người
audio
help
giúp đỡ
audio
road
đường
audio
food
đồ ăn
audio
program
chương trình
audio
also
Mà còn
audio
people
mọi người
audio
help
giúp đỡ
audio
road
đường
audio
food
đồ ăn
audio
program
chương trình
audio
also
Mà còn
audio
decide
quyết định
audio
improve
cải thiện
audio
system
hệ thống
audio
information
thông tin
audio
traffic
giao thông
audio
register
đăng ký
audio
within
ở trong
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
require
yêu cầu
audio
full
đầy
audio
animal
động vật
audio
after
sau đó
audio
where
Ở đâu
audio
number
con số
audio
put
đặt
audio
each
mỗi
audio
year
năm
audio
game
trò chơi
audio
department
phòng
audio
know
biết
audio
half
một nửa
audio
than
hơn
audio
home
trang chủ
audio
dry
khô
audio
percent
phần trăm
audio
past
quá khứ
audio
because
bởi vì
audio
problem
vấn đề
audio
other
khác
audio
often
thường
audio
include
bao gồm
audio
new
mới
audio
use
sử dụng
audio
far
xa
audio
report
báo cáo
audio
might
có thể
audio
think
nghĩ
audio
life
mạng sống
audio
way
đường
audio
big
to lớn
audio
come
đến
audio
try
thử
audio
eat
ăn
audio
difficult
khó
audio
computer
máy tính
audio
special
đặc biệt
audio
usually
thường xuyên
audio
mobile
di động
audio
things
đồ đạc
audio
decision
phán quyết
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
event
sự kiện
audio
collect
sưu tầm
audio
as
BẰNG
audio
data
dữ liệu
audio
highway
đường cao tốc
audio
seek
tìm kiếm
audio
event
sự kiện
audio
collect
sưu tầm
audio
as
BẰNG
audio
data
dữ liệu
audio
highway
đường cao tốc
audio
seek
tìm kiếm
audio
remove
di dời
audio
along
dọc theo
audio
estimate
ước lượng
audio
least
ít nhất
audio
quite
khá
audio
found
thành lập
audio
across
sang
audio
over
qua
audio
already
đã
audio
show
trình diễn
audio
function
chức năng
audio
effect
tác dụng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
situation
tình huống
audio
tool
dụng cụ
audio
wildlife
động vật hoang dã
audio
those
những thứ kia
audio
north
phía bắc
audio
population
dân số
audio
situation
tình huống
audio
tool
dụng cụ
audio
wildlife
động vật hoang dã
audio
those
những thứ kia
audio
north
phía bắc
audio
population
dân số
audio
risk
rủi ro
audio
well
Tốt
audio
others
người khác
audio
town
thị trấn
audio
leave
rời khỏi
audio
whenever
bất cứ khi nào
audio
factor
nhân tố
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
such
như vậy
audio
state
tình trạng
audio
claim
khẳng định
audio
lot
nhiều
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
live
sống
audio
such
như vậy
audio
state
tình trạng
audio
claim
khẳng định
audio
lot
nhiều
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
live
sống
audio
whole
trọn
audio
last
cuối cùng
audio
then
sau đó
audio
dangerous
nguy hiểm
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
particular
cụ thể
audio
remains
còn lại
audio
continent
lục địa
audio
federation
liên đoàn
audio
collision
va chạm
audio
crash
tai nạn
audio
particular
cụ thể
audio
remains
còn lại
audio
continent
lục địa
audio
federation
liên đoàn
audio
collision
va chạm
audio
crash
tai nạn
audio
majority
số đông
audio
legislation
pháp luật
audio
circle
vòng tròn
audio
permission
sự cho phép
audio
accidental
tình cờ
audio
climate
khí hậu
View less

Other articles