flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Giving Reasons

Save News
2022-03-17 22:30:50
Translation suggestions
Giving Reasons
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
want
muốn
audio
describe
mô tả
audio
other
khác
audio
reason
lý do
audio
few
một vài
audio
use
sử dụng
audio
want
muốn
audio
describe
mô tả
audio
other
khác
audio
reason
lý do
audio
few
một vài
audio
use
sử dụng
audio
learn
học hỏi
audio
let's
hãy
audio
start
bắt đầu
audio
join
tham gia
audio
together
cùng nhau
audio
include
bao gồm
audio
because
bởi vì
audio
special
đặc biệt
audio
report
báo cáo
audio
explain
giải thích
audio
meaning
nghĩa
audio
listen
Nghe
audio
improve
cải thiện
audio
example
ví dụ
audio
different
khác biệt
audio
first
Đầu tiên
audio
second
thứ hai
audio
note
ghi chú
audio
middle
ở giữa
audio
might
có thể
audio
change
thay đổi
audio
say
nói
audio
like
giống
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
often
thường
audio
there
ở đó
audio
just
chỉ
audio
return
trở lại
audio
program
chương trình
audio
only
chỉ một
audio
call
gọi
audio
question
câu hỏi
audio
many
nhiều
audio
people
mọi người
audio
buy
mua
audio
technology
công nghệ
audio
also
Mà còn
audio
more
hơn
audio
answer
trả lời
audio
give
đưa cho
audio
next
Kế tiếp
audio
time
thời gian
audio
news
tin tức
audio
watch
đồng hồ
audio
things
đồ đạc
audio
end
kết thúc
audio
famous
nổi tiếng
audio
here
đây
audio
back
mặt sau
audio
around
xung quanh
audio
difficult
khó
audio
part
phần
audio
group
nhóm
audio
idea
ý tưởng
audio
usually
thường xuyên
audio
complete
hoàn thành
audio
person
người
audio
student
học sinh
audio
organization
tổ chức
audio
without
không có
audio
make
làm
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
sound
âm thanh
audio
talk
nói chuyện
audio
as
BẰNG
audio
exact
chính xác
audio
previous
trước
audio
based
dựa trên
audio
sound
âm thanh
audio
talk
nói chuyện
audio
as
BẰNG
audio
exact
chính xác
audio
previous
trước
audio
based
dựa trên
audio
possible
khả thi
audio
attention
chú ý
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
position
vị trí
audio
common
chung
audio
word
từ
audio
such
như là
audio
should
nên
audio
fact
sự thật
audio
position
vị trí
audio
common
chung
audio
word
từ
audio
such
như là
audio
should
nên
audio
fact
sự thật
audio
internship
kỳ thực tập
audio
pay
chi trả
audio
turn
xoay
audio
own
sở hữu
audio
subject
chủ thể
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
express
thể hiện
audio
form
hình thức
audio
work
công việc
audio
statement
tuyên bố
audio
strength
sức mạnh
audio
stay
ở lại
audio
express
thể hiện
audio
form
hình thức
audio
work
công việc
audio
statement
tuyên bố
audio
strength
sức mạnh
audio
stay
ở lại
audio
right
Phải
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
single
độc thân
audio
carol
bài hát mừng
audio
employer
nhà tuyển dụng
audio
rotary
quay
audio
disc
đĩa
audio
negative
tiêu cực
audio
single
độc thân
audio
carol
bài hát mừng
audio
employer
nhà tuyển dụng
audio
rotary
quay
audio
disc
đĩa
audio
negative
tiêu cực
audio
phrase
cụm từ
audio
explore
khám phá
audio
clause
điều khoản
audio
sentence
câu
audio
structure
kết cấu
View less

Other articles