flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

New Zealanders Learn Their Record Potato Is Something Else

Save News
2022-03-17 22:30:24
Translation suggestions
New Zealanders Learn Their Record Potato Is Something Else
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Thế Linh Nguyễn
1 0
2022-03-18
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
new
mới
audio
learn
học hỏi
audio
year
năm
audio
garden
vườn
audio
food
đồ ăn
audio
around
xung quanh
audio
new
mới
audio
learn
học hỏi
audio
year
năm
audio
garden
vườn
audio
food
đồ ăn
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
put
đặt
audio
because
bởi vì
audio
famous
nổi tiếng
audio
book
sách
audio
confirm
xác nhận
audio
after
sau đó
audio
bad
xấu
audio
news
tin tức
audio
different
khác biệt
audio
reason
lý do
audio
read
đọc
audio
still
vẫn
audio
like
giống
audio
decision
phán quyết
audio
organization
tổ chức
audio
say
nói
audio
however
Tuy nhiên
audio
fruit
hoa quả
audio
hard
cứng
audio
happy
vui mừng
audio
each
mỗi
audio
morning
buổi sáng
audio
while
trong khi
audio
ready
sẵn sàng
audio
give
đưa cho
audio
try
thử
audio
during
trong lúc
audio
next
Kế tiếp
audio
season
mùa
audio
time
thời gian
audio
difficult
khó
audio
happen
xảy ra
audio
end
kết thúc
audio
develop
phát triển
audio
way
đường
audio
make
làm
audio
more
hơn
audio
main
chủ yếu
audio
long
dài
audio
part
phần
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
usually
thường
audio
found
thành lập
audio
as
BẰNG
audio
popular
phổ biến
audio
even
thậm chí
audio
based
dựa trên
audio
usually
thường
audio
found
thành lập
audio
as
BẰNG
audio
popular
phổ biến
audio
even
thậm chí
audio
based
dựa trên
audio
kind
loại
audio
plant
thực vật
audio
unfortunately
Không may
audio
application
ứng dụng
audio
sample
vật mẫu
audio
though
mặc dù
audio
interesting
hấp dẫn
audio
device
thiết bị
audio
above
bên trên
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
ground
mặt đất
audio
record
ghi
audio
else
khác
audio
such
như là
audio
weight
cân nặng
audio
ground
mặt đất
audio
record
ghi
audio
else
khác
audio
such
như là
audio
weight
cân nặng
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
turn
rẽ
audio
last
cuối cùng
audio
scale
tỉ lệ
audio
then
sau đó
audio
existing
hiện có
audio
turn
rẽ
audio
last
cuối cùng
audio
scale
tỉ lệ
audio
then
sau đó
audio
existing
hiện có
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
particular
cụ thể
audio
shell
vỏ bọc
audio
husband
chồng
audio
round
tròn
audio
decorative
trang trí
audio
stem
thân cây
audio
particular
cụ thể
audio
shell
vỏ bọc
audio
husband
chồng
audio
round
tròn
audio
decorative
trang trí
audio
stem
thân cây
audio
definitely
chắc chắn
audio
vegetable
rau quả
View less

Other articles