flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

California Cities Turn Industrial Spaces into Homeless Shelters

Save News
2022-03-17 22:30:19
Translation suggestions
California Cities Turn Industrial Spaces into Homeless Shelters
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Thế Linh Nguyễn
0 0
2022-03-18
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
into
vào trong
audio
people
mọi người
audio
first
Đầu tiên
audio
just
chỉ
audio
under
dưới
audio
month
tháng
audio
into
vào trong
audio
people
mọi người
audio
first
Đầu tiên
audio
just
chỉ
audio
under
dưới
audio
month
tháng
audio
city
thành phố
audio
able
có thể
audio
each
mỗi
audio
also
Mà còn
audio
second
thứ hai
audio
like
giống
audio
lost
mất
audio
home
trang chủ
audio
today
Hôm nay
audio
during
trong lúc
audio
card
thẻ
audio
group
nhóm
audio
build
xây dựng
audio
money
tiền bạc
audio
simple
đơn giản
audio
company
công ty
audio
million
triệu
audio
new
mới
audio
rent
thuê
audio
next
Kế tiếp
audio
week
tuần
audio
only
chỉ một
audio
continue
Tiếp tục
audio
rise
tăng lên
audio
very
rất
audio
clear
thông thoáng
audio
now
Hiện nay
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
center
trung tâm
audio
office
văn phòng
audio
year
năm
audio
short
ngắn
audio
enough
đủ
audio
low
thấp
audio
percent
phần trăm
audio
complete
hoàn thành
audio
after
sau đó
audio
police
cảnh sát
audio
information
thông tin
audio
system
hệ thống
audio
however
Tuy nhiên
audio
same
như nhau
audio
building
xây dựng
audio
policy
chính sách
audio
president
chủ tịch
audio
many
nhiều
audio
immediately
ngay lập tức
audio
street
đường phố
audio
responsible
chịu trách nhiệm
audio
support
ủng hộ
audio
health
sức khỏe
audio
area
khu vực
audio
reduce
giảm bớt
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
most
hầu hết
audio
move
di chuyển
audio
return
trở lại
audio
speed
tốc độ
audio
best
tốt nhất
audio
always
luôn luôn
audio
difficult
khó
audio
change
thay đổi
audio
different
khác biệt
audio
way
đường
audio
use
sử dụng
audio
time
thời gian
audio
someone
người nào đó
audio
goal
mục tiêu
audio
usually
thường xuyên
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
long
dài
audio
industrial
công nghiệp
audio
property
tài sản
audio
effort
cố gắng
audio
process
quá trình
audio
case
trường hợp
audio
long
dài
audio
industrial
công nghiệp
audio
property
tài sản
audio
effort
cố gắng
audio
process
quá trình
audio
case
trường hợp
audio
profit
lợi nhuận
audio
as
BẰNG
audio
seek
tìm kiếm
audio
certificate
giấy chứng nhận
audio
security
bảo vệ
audio
need
nhu cầu
audio
across
sang
audio
available
có sẵn
audio
instead
thay vì
audio
solution
giải pháp
audio
over
qua
audio
period
Giai đoạn
audio
affordable
có thể chi trả
audio
lead
chỉ huy
audio
strategy
chiến lược
audio
law
pháp luật
audio
study
học
audio
latest
mới nhất
audio
found
thành lập
audio
community
cộng đồng
audio
management
sự quản lý
audio
data
dữ liệu
audio
expert
chuyên gia
audio
public
công cộng
audio
take
lấy
audio
payment
sự chi trả
audio
resident
người dân
audio
place
địa điểm
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
method
phương pháp
audio
turn
xoay
audio
huge
to lớn
audio
deal
thỏa thuận
audio
nearby
gần đó
audio
matter
vấn đề
audio
method
phương pháp
audio
turn
xoay
audio
huge
to lớn
audio
deal
thỏa thuận
audio
nearby
gần đó
audio
matter
vấn đề
audio
such
như là
audio
chance
cơ hội
audio
medical
thuộc về y học
audio
emergency
khẩn cấp
audio
content
nội dung
audio
lawyer
luật sư
audio
population
dân số
audio
south
phía nam
audio
well
Tốt
audio
engineering
kỹ thuật
audio
view
xem
audio
through
bởi vì
audio
side
bên
audio
own
sở hữu
audio
those
những thứ kia
audio
lease
cho thuê
audio
pay
chi trả
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
else
khác
audio
county
quận
audio
then
sau đó
audio
given
được cho
audio
stay
ở lại
audio
treatment
sự đối đãi
audio
else
khác
audio
county
quận
audio
then
sau đó
audio
given
được cho
audio
stay
ở lại
audio
treatment
sự đối đãi
audio
get
lấy
audio
social
xã hội
audio
foundation
sự thành lập
audio
private
riêng tư
audio
permanent
Vĩnh viễn
audio
right
Phải
audio
last
cuối cùng
audio
income
thu nhập
audio
former
trước
audio
form
hình thức
audio
statement
tuyên bố
audio
particular
cụ thể
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
plan
kế hoạch
audio
shelter
nơi trú ẩn
audio
court
tòa án
audio
outdoors
ngoài trời
audio
nylon
nylon
audio
convert
chuyển thành
audio
plan
kế hoạch
audio
shelter
nơi trú ẩn
audio
court
tòa án
audio
outdoors
ngoài trời
audio
nylon
nylon
audio
convert
chuyển thành
audio
federal
liên bang
audio
navigation
điều hướng
audio
canvas
vải vẽ
audio
jail
nhà tù
audio
portable
cầm tay
audio
crisis
khủng hoảng
audio
mental
tâm thần
audio
abuse
lạm dụng
audio
complaint
lời phàn nàn
audio
careful
cẩn thận
audio
coalition
liên minh
View less

Other articles