flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Internet Services Weigh the Value of Continued Ties With Russia

Save News
2022-03-17 22:30:10
Translation suggestions
Internet Services Weigh the Value of Continued Ties With Russia
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
technology
công nghệ
audio
after
sau đó
audio
government
chính phủ
audio
long
dài
audio
country
quốc gia
audio
information
thông tin
audio
technology
công nghệ
audio
after
sau đó
audio
government
chính phủ
audio
long
dài
audio
country
quốc gia
audio
information
thông tin
audio
now
Hiện nay
audio
help
giúp đỡ
audio
president
chủ tịch
audio
service
dịch vụ
audio
way
đường
audio
new
mới
audio
make
làm
audio
news
tin tức
audio
also
Mà còn
audio
however
Tuy nhiên
audio
around
xung quanh
audio
example
ví dụ
audio
far
xa
audio
only
chỉ một
audio
success
thành công
audio
use
sử dụng
audio
software
phần mềm
audio
foreign
nước ngoài
audio
difficult
khó
audio
face
khuôn mặt
audio
limit
giới hạn
audio
because
bởi vì
audio
free
miễn phí
audio
web
mạng lưới
audio
other
khác
audio
still
vẫn
audio
under
dưới
audio
international
quốc tế
audio
stop
dừng lại
audio
cut
cắt
audio
inside
bên trong
audio
company
công ty
audio
think
nghĩ
audio
open
mở
audio
world
thế giới
audio
able
có thể
audio
system
hệ thống
audio
year
năm
audio
ago
trước kia
audio
say
nói
audio
great
Tuyệt
audio
there
ở đó
audio
people
mọi người
audio
within
ở trong
audio
outside
ngoài
audio
depend
phụ thuộc
audio
month
tháng
audio
order
đặt hàng
audio
things
đồ đạc
audio
customer
khách hàng
audio
person
người
audio
business
việc kinh doanh
audio
watch
đồng hồ
audio
listen
Nghe
audio
special
đặc biệt
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
time
thời gian
audio
value
giá trị
audio
control
điều khiển
audio
instead
thay vì
audio
talk
nói chuyện
audio
access
truy cập
audio
time
thời gian
audio
value
giá trị
audio
control
điều khiển
audio
instead
thay vì
audio
talk
nói chuyện
audio
access
truy cập
audio
law
pháp luật
audio
independent
độc lập
audio
site
địa điểm
audio
latest
mới nhất
audio
even
thậm chí
audio
average
trung bình
audio
permit
cho phép làm gì
audio
choice
sự lựa chọn
audio
operate
vận hành
audio
sales
việc bán hàng
audio
available
có sẵn
audio
partner
cộng sự
audio
kind
loại
audio
agency
hãng
audio
individual
cá nhân
audio
security
bảo vệ
audio
as
BẰNG
audio
based
dựa trên
audio
similar
tương tự
audio
since
từ
audio
examine
nghiên cứu
audio
remove
di dời
audio
goods
hàng hóa
audio
check
kiểm tra
audio
purpose
mục đích
audio
over
qua
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
period
kỳ
audio
restrict
hạn chế
audio
pressure
áp lực
audio
balance
THĂNG BẰNG
audio
direct
trực tiếp
audio
network
mạng
audio
period
kỳ
audio
restrict
hạn chế
audio
pressure
áp lực
audio
balance
THĂNG BẰNG
audio
direct
trực tiếp
audio
network
mạng
audio
chief
người đứng đầu
audio
those
những thứ kia
audio
society
xã hội
audio
such
như là
audio
credit
tín dụng
audio
earlier
trước đó
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
authority
thẩm quyền
audio
get
lấy
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
private
riêng tư
audio
press
nhấn
audio
authority
thẩm quyền
audio
get
lấy
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
private
riêng tư
audio
press
nhấn
audio
major
lớn lao
audio
off
tắt
audio
supposed
giả sử
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
trade
buôn bán
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
right
Phải
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
monitor
màn hình
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
exile
lưu đày
audio
virtual
ảo
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
oversight
giám sát
audio
monitor
màn hình
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
exile
lưu đày
audio
virtual
ảo
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
oversight
giám sát
audio
evidence
chứng cớ
audio
harmful
có hại
audio
intensive
căng
audio
offensive
xúc phạm
audio
immoral
vô đạo đức
audio
govern
cai trị
audio
restriction
sự hạn chế
audio
sympathy
sự đồng cảm
audio
critical
phê bình
audio
block
khối
audio
observe
quan sát
audio
desire
sự mong muốn
audio
sovereign
có chủ quyền
audio
censor
người kiểm duyệt
audio
sanction
sự trừng phạt
View less

Other articles