flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Architect from Burkina Faso Wins Pritzker Prize

Save News
2022-03-16 22:30:30
Translation suggestions
Architect from Burkina Faso Wins Pritzker Prize
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
prize
phần thưởng
audio
building
xây dựng
audio
design
thiết kế
audio
tuesday
Thứ ba
audio
both
cả hai
audio
become
trở nên
audio
prize
phần thưởng
audio
building
xây dựng
audio
design
thiết kế
audio
tuesday
Thứ ba
audio
both
cả hai
audio
become
trở nên
audio
famous
nổi tiếng
audio
health
sức khỏe
audio
other
khác
audio
world
thế giới
audio
special
đặc biệt
audio
project
dự án
audio
build
xây dựng
audio
school
trường học
audio
where
Ở đâu
audio
use
sử dụng
audio
keep
giữ
audio
hot
nóng
audio
environment
môi trường
audio
wide
rộng
audio
rain
cơn mưa
audio
air
không khí
audio
number
con số
audio
success
thành công
audio
library
thư viện
audio
later
sau đó
audio
first
Đầu tiên
audio
win
thắng
audio
current
hiện hành
audio
country
quốc gia
audio
remember
nhớ
audio
also
Mà còn
audio
nation
Quốc gia
audio
men
đàn ông
audio
like
giống
audio
free
miễn phí
audio
people
mọi người
audio
park
công viên
audio
contract
hợp đồng
audio
every
mọi
audio
year
năm
audio
behind
phía sau
audio
international
quốc tế
audio
museum
bảo tàng
audio
red
màu đỏ
audio
everyone
mọi người
audio
quality
chất lượng
audio
office
văn phòng
audio
team
đội
audio
always
luôn luôn
audio
best
tốt nhất
audio
include
bao gồm
audio
way
đường
audio
things
đồ đạc
audio
create
tạo nên
audio
serve
phục vụ
audio
let's
hãy
audio
say
nói
audio
difficult
khó
audio
person
người
audio
part
phần
audio
different
khác biệt
audio
client
khách hàng
audio
professional
chuyên nghiệp
audio
organization
tổ chức
audio
hard
cứng
audio
strong
mạnh
audio
water
Nước
audio
heavy
nặng
audio
into
vào trong
audio
soft
mềm mại
audio
make
làm
audio
animal
động vật
audio
very
rất
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
small
nhỏ
audio
recipient
người nhận
audio
public
công cộng
audio
across
sang
audio
found
thành lập
audio
as
BẰNG
audio
small
nhỏ
audio
recipient
người nhận
audio
public
công cộng
audio
across
sang
audio
found
thành lập
audio
as
BẰNG
audio
upon
trên
audio
region
vùng đất
audio
traditional
truyền thống
audio
local
địa phương
audio
material
vật liệu
audio
community
cộng đồng
audio
throughout
khắp
audio
release
giải phóng
audio
process
quá trình
audio
security
bảo vệ
audio
head
cái đầu
audio
council
hội đồng
audio
award
phần thưởng
audio
completely
hoàn toàn
audio
place
địa điểm
audio
available
có sẵn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
supply
cung cấp
audio
well
Tốt
audio
primary
sơ đẳng
audio
through
bởi vì
audio
architecture
ngành kiến ​​​​trúc
audio
exceptional
đặc biệt
audio
supply
cung cấp
audio
well
Tốt
audio
primary
sơ đẳng
audio
through
bởi vì
audio
architecture
ngành kiến ​​​​trúc
audio
exceptional
đặc biệt
audio
pay
chi trả
audio
those
những thứ kia
audio
natural
tự nhiên
audio
separate
chia
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
such
như vậy
audio
foundation
sự thành lập
audio
citizen
công dân
audio
africa
Châu phi
audio
form
hình thức
audio
extension
sự mở rộng
audio
such
như vậy
audio
foundation
sự thành lập
audio
citizen
công dân
audio
africa
Châu phi
audio
form
hình thức
audio
extension
sự mở rộng
audio
statement
tuyên bố
audio
social
xã hội
audio
given
được cho
audio
get
lấy
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
particular
cụ thể
audio
architect
kiến trúc sư
audio
recognition
sự công nhận
audio
native
tự nhiên
audio
humanity
nhân loại
audio
pioneering
tiên phong
audio
particular
cụ thể
audio
architect
kiến trúc sư
audio
recognition
sự công nhận
audio
native
tự nhiên
audio
humanity
nhân loại
audio
pioneering
tiên phong
audio
extreme
vô cùng
audio
clay
đất sét
audio
justice
công lý
audio
convinced
bị thuyết phục
audio
sticky
dính
audio
inhabitant
cư dân
audio
planet
hành tinh
audio
countless
vô số
audio
cement
xi măng
audio
creation
sự sáng tạo
audio
concrete
bê tông
View less

Other articles