flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

South Korea Says North Korean Missile Exploded in Testing Failure

Save News
2022-03-16 22:30:20
Translation suggestions
South Korea Says North Korean Missile Exploded in Testing Failure
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
area
khu vực
audio
near
gần
audio
soon
sớm
audio
after
sau đó
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
test
Bài kiểm tra
audio
area
khu vực
audio
near
gần
audio
soon
sớm
audio
after
sau đó
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
test
Bài kiểm tra
audio
long
dài
audio
also
Mà còn
audio
program
chương trình
audio
immediately
ngay lập tức
audio
year
năm
audio
say
nói
audio
country
quốc gia
audio
other
khác
audio
into
vào trong
audio
while
trong khi
audio
less
ít hơn
audio
than
hơn
audio
staff
nhân viên
audio
around
xung quanh
audio
technology
công nghệ
audio
policy
chính sách
audio
minute
phút
audio
health
sức khỏe
audio
far
xa
audio
there
ở đó
audio
outside
ngoài
audio
decision
phán quyết
audio
airport
sân bay
audio
close
đóng
audio
system
hệ thống
audio
first
Đầu tiên
audio
start
bắt đầu
audio
again
lại
audio
because
bởi vì
audio
activity
hoạt động
audio
training
đào tạo
audio
sea
biển
audio
air
không khí
audio
difficult
khó
audio
action
hoạt động
audio
someone
người nào đó
audio
become
trở nên
audio
begin
bắt đầu
audio
allow
cho phép
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
end
kết thúc
audio
launch
phóng
audio
as
BẰNG
audio
predict
dự đoán
audio
over
qua
audio
since
từ
audio
end
kết thúc
audio
launch
phóng
audio
as
BẰNG
audio
predict
dự đoán
audio
over
qua
audio
since
từ
audio
security
bảo vệ
audio
council
hội đồng
audio
damage
hư hại
audio
kind
loại
audio
above
bên trên
audio
cause
gây ra
audio
likely
rất có thể
audio
among
giữa
audio
collection
bộ sưu tập
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
agreement
thỏa thuận
audio
south
phía nam
audio
north
phía bắc
audio
distance
khoảng cách
audio
such
như là
audio
pressure
áp lực
audio
agreement
thỏa thuận
audio
south
phía nam
audio
north
phía bắc
audio
distance
khoảng cách
audio
such
như là
audio
pressure
áp lực
audio
earlier
trước đó
audio
fuel
nhiên liệu
audio
east
phía đông
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
conflict
xung đột
audio
possibility
khả năng
audio
official
chính thức
audio
science
khoa học
audio
institute
viện
audio
then
sau đó
audio
conflict
xung đột
audio
possibility
khả năng
audio
official
chính thức
audio
science
khoa học
audio
institute
viện
audio
then
sau đó
audio
major
lớn lao
audio
base
căn cứ
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
reach
đạt
audio
incident
sự cố
audio
provocation
sự khiêu khích
audio
parade
cuộc diễu hành
audio
occurrence
sự xuất hiện
audio
nuclear
hạt nhân
audio
reach
đạt
audio
incident
sự cố
audio
provocation
sự khiêu khích
audio
parade
cuộc diễu hành
audio
occurrence
sự xuất hiện
audio
nuclear
hạt nhân
audio
aircraft
phi cơ
audio
carrier
người chuyên chở
audio
concession
nhượng bộ
audio
missile
tên lửa
audio
capital
thủ đô
audio
military
quân đội
audio
weapon
vũ khí
audio
violate
vi phạm
View less

Other articles