flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

New Space Vehicle Built to Explore the Moon

Save News
2022-03-16 22:30:14
Translation suggestions
New Space Vehicle Built to Explore the Moon
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hậu Phan
0 0
2022-03-29
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
new
mới
audio
space
không gian
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
company
công ty
audio
week
tuần
audio
say
nói
audio
new
mới
audio
space
không gian
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
company
công ty
audio
week
tuần
audio
say
nói
audio
support
ủng hộ
audio
use
sử dụng
audio
become
trở nên
audio
part
phần
audio
program
chương trình
audio
return
trở lại
audio
early
sớm
audio
also
Mà còn
audio
day
ngày
audio
first
Đầu tiên
audio
visit
thăm nom
audio
test
Bài kiểm tra
audio
during
trong lúc
audio
there
ở đó
audio
able
có thể
audio
move
di chuyển
audio
things
đồ đạc
audio
around
xung quanh
audio
equipment
thiết bị
audio
just
chỉ
audio
people
mọi người
audio
life
mạng sống
audio
more
hơn
audio
speed
tốc độ
audio
hour
giờ
audio
fast
nhanh
audio
limit
giới hạn
audio
where
Ở đâu
audio
like
giống
audio
car
xe hơi
audio
stand
đứng
audio
back
mặt sau
audio
carry
mang
audio
system
hệ thống
audio
night
đêm
audio
total
tổng cộng
audio
drive
lái xe
audio
near
gần
audio
park
công viên
audio
after
sau đó
audio
fun
vui vẻ
audio
difficult
khó
audio
important
quan trọng
audio
project
dự án
audio
trip
chuyến đi
audio
travel
du lịch
audio
change
thay đổi
audio
suitable
thích hợp
audio
useful
hữu ích
audio
computer
máy tính
audio
game
trò chơi
audio
electricity
điện
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
electronic
điện tử
audio
agency
hãng
audio
transport
chuyên chở
audio
as
BẰNG
audio
launch
phóng
audio
since
từ
audio
electronic
điện tử
audio
agency
hãng
audio
transport
chuyên chở
audio
as
BẰNG
audio
launch
phóng
audio
since
từ
audio
need
nhu cầu
audio
place
địa điểm
audio
kind
loại
audio
engineer
kỹ sư
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
control
điều khiển
audio
device
thiết bị
audio
operate
vận hành
audio
energy
năng lượng
audio
over
qua
audio
goods
hàng hóa
audio
method
phương pháp
audio
situation
tình huống
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
handle
xử lý
audio
series
loạt
audio
set
bộ
audio
record
ghi
audio
per
mỗi
audio
chief
trưởng
audio
handle
xử lý
audio
series
loạt
audio
set
bộ
audio
record
ghi
audio
per
mỗi
audio
chief
trưởng
audio
such
như là
audio
huge
to lớn
audio
piece
cái
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
battery
pin
audio
model
người mẫu
audio
last
cuối cùng
audio
base
căn cứ
audio
get
lấy
audio
former
trước
audio
battery
pin
audio
model
người mẫu
audio
last
cuối cùng
audio
base
căn cứ
audio
get
lấy
audio
former
trước
audio
valley
thung lũng
audio
involve
liên quan
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
certain
nhất định
audio
hardware
phần cứng
audio
practical
thực tế
audio
survive
tồn tại
audio
extreme
vô cùng
audio
vertical
thẳng đứng
audio
certain
nhất định
audio
hardware
phần cứng
audio
practical
thực tế
audio
survive
tồn tại
audio
extreme
vô cùng
audio
vertical
thẳng đứng
audio
cargo
hàng hóa
audio
lunar
âm lịch
audio
exploration
thăm dò
audio
landing
hạ cánh
audio
transition
chuyển tiếp
audio
gravity
trọng lực
audio
desert
sa mạc
audio
explore
khám phá
audio
explorer
nhà thám hiểm
audio
mission
Sứ mệnh
View less

Other articles