flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

AI Used to Fill in Missing Words in Ancient Writings

Save News
2022-03-16 22:30:10
Translation suggestions
AI Used to Fill in Missing Words in Ancient Writings
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hồng Nguyễn
0 0
2022-03-18
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
system
hệ thống
audio
help
giúp đỡ
audio
where
Ở đâu
audio
many
nhiều
audio
also
Mà còn
audio
document
tài liệu
audio
system
hệ thống
audio
help
giúp đỡ
audio
where
Ở đâu
audio
many
nhiều
audio
also
Mà còn
audio
document
tài liệu
audio
different
khác biệt
audio
often
thường
audio
information
thông tin
audio
people
mọi người
audio
difficult
khó
audio
understand
hiểu
audio
first
Đầu tiên
audio
new
mới
audio
repair
Sửa chữa
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
company
công ty
audio
call
gọi
audio
machine
máy móc
audio
computer
máy tính
audio
like
giống
audio
human
nhân loại
audio
other
khác
audio
university
trường đại học
audio
business
việc kinh doanh
audio
part
phần
audio
team
đội
audio
into
vào trong
audio
use
sử dụng
audio
past
quá khứ
audio
able
có thể
audio
percent
phần trăm
audio
time
thời gian
audio
correct
Chính xác
audio
date
ngày
audio
within
ở trong
audio
research
nghiên cứu
audio
support
ủng hộ
audio
expand
mở rộng
audio
history
lịch sử
audio
success
thành công
audio
project
dự án
audio
between
giữa
audio
future
tương lai
audio
important
quan trọng
audio
before
trước
audio
change
thay đổi
audio
seem
có vẻ
audio
small
bé nhỏ
audio
free
miễn phí
audio
museum
bảo tàng
audio
ability
khả năng
audio
make
làm
audio
good
Tốt
audio
again
lại
audio
large
lớn
audio
group
nhóm
audio
same
như nhau
audio
country
quốc gia
audio
share
chia sẻ
audio
necessary
cần thiết
audio
order
đặt hàng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
result
kết quả
audio
fill
đổ đầy
audio
as
BẰNG
audio
found
thành lập
audio
over
qua
audio
method
phương pháp
audio
result
kết quả
audio
fill
đổ đầy
audio
as
BẰNG
audio
found
thành lập
audio
over
qua
audio
method
phương pháp
audio
estimate
ước lượng
audio
study
học
audio
collection
bộ sưu tập
audio
data
dữ liệu
audio
predict
dự đoán
audio
lead
chỉ huy
audio
assist
hỗ trợ
audio
potential
tiềm năng
audio
already
đã
audio
case
trường hợp
audio
significant
có ý nghĩa
audio
based
dựa trên
audio
public
công cộng
audio
cause
gây ra
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
effect
hiệu ứng
audio
missing
mất tích
audio
restore
khôi phục
audio
such
như là
audio
valuable
có giá trị lớn
audio
tool
dụng cụ
audio
effect
hiệu ứng
audio
missing
mất tích
audio
restore
khôi phục
audio
such
như là
audio
valuable
có giá trị lớn
audio
tool
dụng cụ
audio
network
mạng
audio
publication
công bố
audio
own
sở hữu
audio
rate
tỷ lệ
audio
series
loạt
audio
perform
trình diễn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
society
xã hội
audio
major
lớn lao
audio
discover
phát hiện
audio
statement
tuyên bố
audio
nature
thiên nhiên
audio
institute
viện
audio
society
xã hội
audio
major
lớn lao
audio
discover
phát hiện
audio
statement
tuyên bố
audio
nature
thiên nhiên
audio
institute
viện
audio
work
công việc
audio
live
sống
audio
possibility
khả năng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
official
chính thức
audio
intelligence
trí thông minh
audio
brain
não
audio
evidence
chứng cớ
audio
normally
thông thường
audio
artificial
nhân tạo
audio
official
chính thức
audio
intelligence
trí thông minh
audio
brain
não
audio
evidence
chứng cớ
audio
normally
thông thường
audio
artificial
nhân tạo
audio
clay
đất sét
audio
decree
sắc lệnh
audio
identify
nhận dạng
audio
classical
cổ điển
audio
currently
Hiện nay
audio
text
chữ
audio
economics
kinh tế
audio
cooperative
hợp tác xã
audio
implication
hàm ý
View less

Other articles