flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Kenya Worries about Chinese Imports

Save News
2022-03-15 22:30:21
Translation suggestions
Kenya Worries about Chinese Imports
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 2

Featured translations

Thùyy Dươngg Ph
0 0
2022-03-16
Trúc Phạm
0 0
2022-03-17
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
people
mọi người
audio
make
làm
audio
sell
bán
audio
large
lớn
audio
business
việc kinh doanh
audio
because
bởi vì
audio
people
mọi người
audio
make
làm
audio
sell
bán
audio
large
lớn
audio
business
việc kinh doanh
audio
because
bởi vì
audio
less
ít hơn
audio
better
tốt hơn
audio
than
hơn
audio
good
Tốt
audio
billion
tỷ
audio
only
chỉ một
audio
kitchen
phòng bếp
audio
come
đến
audio
outside
ngoài
audio
more
hơn
audio
time
thời gian
audio
here
đây
audio
there
ở đó
audio
new
mới
audio
technology
công nghệ
audio
most
hầu hết
audio
product
sản phẩm
audio
like
giống
audio
hour
giờ
audio
same
như nhau
audio
factory
nhà máy
audio
organization
tổ chức
audio
economy
kinh tế
audio
save
cứu
audio
look
Nhìn
audio
little
nhỏ bé
audio
different
khác biệt
audio
january
tháng Giêng
audio
together
cùng nhau
audio
now
Hiện nay
audio
find
tìm thấy
audio
way
đường
audio
open
mở
audio
person
người
audio
increase
tăng
audio
number
con số
audio
grow
phát triển
audio
send
gửi
audio
ready
sẵn sàng
audio
big
to lớn
audio
very
rất
audio
list
danh sách
audio
see
nhìn thấy
audio
rise
tăng lên
audio
difficult
khó
audio
home
trang chủ
audio
where
Ở đâu
audio
food
đồ ăn
audio
machine
máy móc
audio
company
công ty
audio
fruit
hoa quả
audio
green
màu xanh lá
audio
middle
ở giữa
audio
often
thường
audio
before
trước
audio
size
kích cỡ
audio
strong
mạnh
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
support
hỗ trợ
audio
as
BẰNG
audio
competition
cuộc thi
audio
similar
tương tự
audio
goods
hàng hóa
audio
market
chợ
audio
support
hỗ trợ
audio
as
BẰNG
audio
competition
cuộc thi
audio
similar
tương tự
audio
goods
hàng hóa
audio
market
chợ
audio
local
địa phương
audio
language
ngôn ngữ
audio
data
dữ liệu
audio
show
trình diễn
audio
popular
phổ biến
audio
study
học
audio
expert
chuyên gia
audio
energy
năng lượng
audio
negotiate
thương lượng
audio
agreement
hiệp định
audio
permit
cho phép làm gì
audio
sales
việc bán hàng
audio
leader
lãnh đạo
audio
agency
hãng
audio
agricultural
nông nghiệp
audio
challenge
thử thách
audio
place
địa điểm
audio
instead
thay vì
audio
promote
khuyến khích
audio
cause
gây ra
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
attention
chú ý
audio
lack
thiếu
audio
promotion
khuyến mãi
audio
forward
phía trước
audio
dedicated
tận tụy
audio
focus
tập trung
audio
attention
chú ý
audio
lack
thiếu
audio
promotion
khuyến mãi
audio
forward
phía trước
audio
dedicated
tận tụy
audio
focus
tập trung
audio
such
như là
audio
brand
thương hiệu
audio
light
ánh sáng
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
else
khác
audio
hand
tay
audio
steel
thép
audio
africa
Châu phi
audio
trade
buôn bán
audio
work
công việc
audio
else
khác
audio
hand
tay
audio
steel
thép
audio
africa
Châu phi
audio
trade
buôn bán
audio
work
công việc
audio
lot
nhiều
audio
scale
tỉ lệ
audio
certain
chắc chắn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
plan
kế hoạch
audio
pan
chảo
audio
aware
nhận thức
audio
category
loại
audio
aluminum
nhôm
audio
automation
tự động hóa
audio
plan
kế hoạch
audio
pan
chảo
audio
aware
nhận thức
audio
category
loại
audio
aluminum
nhôm
audio
automation
tự động hóa
audio
rough
thô
audio
export
xuất khẩu
audio
smooth
trơn tru
audio
flesh
thịt
audio
economics
kinh tế
View less

Other articles