flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Lawmakers in US Want to Pay People to Remove Grass

Save News
2022-03-15 22:30:18
Translation suggestions
Lawmakers in US Want to Pay People to Remove Grass
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
want
muốn
audio
people
mọi người
audio
easy
dễ
audio
save
cứu
audio
water
Nước
audio
more
hơn
audio
want
muốn
audio
people
mọi người
audio
easy
dễ
audio
save
cứu
audio
water
Nước
audio
more
hơn
audio
there
ở đó
audio
expensive
đắt
audio
let's
hãy
audio
look
Nhìn
audio
now
Hiện nay
audio
policy
chính sách
audio
group
nhóm
audio
organization
tổ chức
audio
program
chương trình
audio
home
trang chủ
audio
business
việc kinh doanh
audio
other
khác
audio
dry
khô
audio
way
đường
audio
demand
yêu cầu
audio
meeting
cuộc họp
audio
february
tháng 2
audio
say
nói
audio
few
một vài
audio
every
mọi
audio
same
như nhau
audio
amount
số lượng
audio
money
tiền bạc
audio
bill
hóa đơn
audio
also
Mà còn
audio
help
giúp đỡ
audio
without
không có
audio
make
làm
audio
request
lời yêu cầu
audio
like
giống
audio
serve
phục vụ
audio
center
trung tâm
audio
use
sử dụng
audio
year
năm
audio
cut
cắt
audio
less
ít hơn
audio
always
luôn luôn
audio
area
khu vực
audio
percent
phần trăm
audio
river
dòng sông
audio
each
mỗi
audio
than
hơn
audio
million
triệu
audio
billion
tỷ
audio
city
thành phố
audio
life
mạng sống
audio
after
sau đó
audio
still
vẫn
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
future
tương lai
audio
able
có thể
audio
government
chính phủ
audio
support
ủng hộ
audio
develop
phát triển
audio
july
tháng bảy
audio
difficult
khó
audio
quality
chất lượng
audio
around
xung quanh
audio
house
căn nhà
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
person
người
audio
remove
di dời
audio
effective
hiệu quả
audio
expert
chuyên gia
audio
resource
tài nguyên
audio
effort
cố gắng
audio
person
người
audio
remove
di dời
audio
effective
hiệu quả
audio
expert
chuyên gia
audio
resource
tài nguyên
audio
effort
cố gắng
audio
launch
phóng
audio
land
đất
audio
replace
thay thế
audio
representative
tiêu biểu
audio
committee
ủy ban
audio
completely
hoàn toàn
audio
similar
tương tự
audio
across
sang
audio
property
tài sản
audio
already
đã
audio
local
địa phương
audio
directly
trực tiếp
audio
purpose
mục đích
audio
take
lấy
audio
source
nguồn
audio
apartment
căn hộ
audio
since
từ
audio
supervisor
người giám sát
audio
board
Cái bảng
audio
law
pháp luật
audio
resident
người dân
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
place
nơi
audio
pay
chi trả
audio
deal
thỏa thuận
audio
west
hướng tây
audio
offer
lời đề nghị
audio
those
những thứ kia
audio
place
nơi
audio
pay
chi trả
audio
deal
thỏa thuận
audio
west
hướng tây
audio
offer
lời đề nghị
audio
those
những thứ kia
audio
own
sở hữu
audio
such
như là
audio
authority
thẩm quyền
audio
lawn
bãi cỏ
audio
matter
vấn đề
audio
association
sự kết hợp
audio
district
huyện
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
measure
đo
audio
state
tình trạng
audio
square
quảng trường
audio
meter
mét
audio
live
sống
audio
director
giám đốc
audio
measure
đo
audio
state
tình trạng
audio
square
quảng trường
audio
meter
mét
audio
live
sống
audio
director
giám đốc
audio
valley
thung lũng
audio
landscaping
cảnh quan
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
then
sau đó
audio
residential
khu dân cư
audio
get
lấy
audio
lot
nhiều
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
particular
cụ thể
audio
native
tự nhiên
audio
conservation
bảo tồn
audio
landscape
phong cảnh
audio
replacement
thay thế
audio
voluntary
tự nguyện
audio
particular
cụ thể
audio
native
tự nhiên
audio
conservation
bảo tồn
audio
landscape
phong cảnh
audio
replacement
thay thế
audio
voluntary
tự nguyện
audio
smart
thông minh
audio
legislation
pháp luật
audio
desert
sa mạc
audio
efficiency
hiệu quả
audio
climate
khí hậu
audio
functional
chức năng
audio
underground
bí mật
View less

Other articles