flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Study: Huge Meteorite Crater in Greenland Much Older than Suspected

Save News
2022-03-15 22:30:07
Translation suggestions
Study: Huge Meteorite Crater in Greenland Much Older than Suspected
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
much
nhiều
audio
than
hơn
audio
say
nói
audio
first
Đầu tiên
audio
under
dưới
audio
until
cho đến khi
audio
much
nhiều
audio
than
hơn
audio
say
nói
audio
first
Đầu tiên
audio
under
dưới
audio
until
cho đến khi
audio
equipment
thiết bị
audio
might
có thể
audio
million
triệu
audio
ago
trước kia
audio
march
bước đều
audio
new
mới
audio
old
audio
information
thông tin
audio
after
sau đó
audio
area
khu vực
audio
event
sự kiện
audio
more
hơn
audio
percent
phần trăm
audio
animal
động vật
audio
life
mạng sống
audio
time
thời gian
audio
today
Hôm nay
audio
rain
cơn mưa
audio
most
hầu hết
audio
big
to lớn
audio
enough
đủ
audio
city
thành phố
audio
museum
bảo tàng
audio
history
lịch sử
audio
air
không khí
audio
down
xuống
audio
within
ở trong
audio
fire
ngọn lửa
audio
provide
cung cấp
audio
clear
thông thoáng
audio
world
thế giới
audio
only
chỉ một
audio
happen
xảy ra
audio
every
mọi
audio
few
một vài
audio
very
rất
audio
anytime
bất cứ lúc nào
audio
soon
sớm
audio
difficult
khó
audio
space
không gian
audio
large
lớn
audio
usually
thường xuyên
audio
around
xung quanh
audio
sun
mặt trời
audio
like
giống
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
action
hành động
audio
study
học
audio
even
thậm chí
audio
as
BẰNG
audio
based
dựa trên
audio
material
vật liệu
audio
action
hành động
audio
study
học
audio
even
thậm chí
audio
as
BẰNG
audio
based
dựa trên
audio
material
vật liệu
audio
plant
thực vật
audio
place
địa điểm
audio
energy
năng lượng
audio
lead
chỉ huy
audio
need
nhu cầu
audio
ground
đất
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
cause
nguyên nhân
audio
huge
to lớn
audio
publication
công bố
audio
natural
tự nhiên
audio
writer
nhà văn
audio
set
bộ
audio
cause
nguyên nhân
audio
huge
to lớn
audio
publication
công bố
audio
natural
tự nhiên
audio
writer
nhà văn
audio
set
bộ
audio
impact
sự va chạm
audio
such
như là
audio
piece
cái
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
fall
rơi
audio
science
khoa học
audio
fall
rơi
audio
science
khoa học
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
valley
thung lũng
audio
evidence
chứng cớ
audio
strike
đánh đập
audio
investigate
khảo sát
audio
swallow
nuốt
audio
widespread
rộng rãi
audio
valley
thung lũng
audio
evidence
chứng cớ
audio
strike
đánh đập
audio
investigate
khảo sát
audio
swallow
nuốt
audio
widespread
rộng rãi
audio
object
sự vật
audio
sheet
tờ giấy
audio
radar
rađa
audio
breakdown
sự cố
audio
storey
tầng
audio
unlikely
không thể
audio
planet
hành tinh
audio
massive
to lớn
audio
atomic
nguyên tử
audio
climate
khí hậu
View less

Other articles