flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

New Hope for Kenya's Forest Antelope

Save News
2022-03-14 22:30:21
Translation suggestions
New Hope for Kenya's Forest Antelope
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
new
mới
audio
hope
mong
audio
group
nhóm
audio
program
chương trình
audio
save
cứu
audio
most
hầu hết
audio
new
mới
audio
hope
mong
audio
group
nhóm
audio
program
chương trình
audio
save
cứu
audio
most
hầu hết
audio
famous
nổi tiếng
audio
mountain
núi
audio
international
quốc tế
audio
than
hơn
audio
week
tuần
audio
large
lớn
audio
into
vào trong
audio
near
gần
audio
important
quan trọng
audio
after
sau đó
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
high
cao
audio
animal
động vật
audio
back
mặt sau
audio
goal
mục tiêu
audio
government
chính phủ
audio
like
giống
audio
first
Đầu tiên
audio
step
bước chân
audio
service
dịch vụ
audio
few
một vài
audio
around
xung quanh
audio
white
trắng
audio
easy
dễ
audio
people
mọi người
audio
quickly
nhanh
audio
complete
hoàn thành
audio
bring
mang đến
audio
help
giúp đỡ
audio
reduce
giảm bớt
audio
human
nhân loại
audio
also
Mà còn
audio
maintain
duy trì
audio
health
sức khỏe
audio
difficult
khó
audio
where
Ở đâu
audio
someone
người nào đó
audio
cut
cắt
audio
open
mở
audio
building
xây dựng
audio
center
trung tâm
audio
produce
sản xuất
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
young
trẻ
audio
tourism
du lịch
audio
opening
khai mạc
audio
ceremony
lễ
audio
release
giải phóng
audio
head
cái đầu
audio
young
trẻ
audio
tourism
du lịch
audio
opening
khai mạc
audio
ceremony
lễ
audio
release
giải phóng
audio
head
cái đầu
audio
once
một lần
audio
recognize
nhận ra
audio
local
địa phương
audio
unless
Trừ khi
audio
community
cộng đồng
audio
attention
chú ý
audio
over
qua
audio
as
BẰNG
audio
place
địa điểm
audio
similar
tương tự
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
related
liên quan
audio
loss
sự mất mát
audio
wildlife
động vật hoang dã
audio
point
điểm
audio
set
bộ
audio
education
giáo dục
audio
related
liên quan
audio
loss
sự mất mát
audio
wildlife
động vật hoang dã
audio
point
điểm
audio
set
bộ
audio
education
giáo dục
audio
europe
Châu Âu
audio
such
như là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
natural
tự nhiên
audio
nature
thiên nhiên
audio
disease
bệnh
audio
last
cuối cùng
audio
square
quảng trường
audio
term
thuật ngữ
audio
natural
tự nhiên
audio
nature
thiên nhiên
audio
disease
bệnh
audio
last
cuối cùng
audio
square
quảng trường
audio
term
thuật ngữ
audio
live
sống
audio
given
được cho
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
import
nhập khẩu
audio
conservation
bảo tồn
audio
mount
gắn kết
audio
species
giống loài
audio
approval
sự chấp thuận
audio
preservation
sự bảo tồn
audio
import
nhập khẩu
audio
conservation
bảo tồn
audio
mount
gắn kết
audio
species
giống loài
audio
approval
sự chấp thuận
audio
preservation
sự bảo tồn
audio
shelter
nơi trú ẩn
audio
rare
hiếm
audio
extinction
sự tuyệt chủng
audio
idiom
thành ngữ
audio
minister
bộ trưởng
audio
ribbon
ruy-băng
audio
careful
cẩn thận
View less

Other articles