flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

US Warns China on Support for Russia in Ukraine Invasion

Save News
2022-03-14 22:30:14
Translation suggestions
US Warns China on Support for Russia in Ukraine Invasion
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
support
ủng hộ
audio
discuss
bàn luận
audio
monday
Thứ hai
audio
meeting
cuộc họp
audio
equipment
thiết bị
audio
help
giúp đỡ
audio
support
ủng hộ
audio
discuss
bàn luận
audio
monday
Thứ hai
audio
meeting
cuộc họp
audio
equipment
thiết bị
audio
help
giúp đỡ
audio
avoid
tránh xa
audio
before
trước
audio
international
quốc tế
audio
allow
cho phép
audio
president
chủ tịch
audio
also
Mà còn
audio
continue
Tiếp tục
audio
large
lớn
audio
other
khác
audio
start
bắt đầu
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
ago
trước kia
audio
time
thời gian
audio
full
đầy
audio
there
ở đó
audio
put
đặt
audio
difficult
khó
audio
share
chia sẻ
audio
tell
kể
audio
past
quá khứ
audio
foreign
nước ngoài
audio
down
xuống
audio
move
di chuyển
audio
action
hoạt động
audio
order
đặt hàng
audio
country
quốc gia
audio
real
thực tế
audio
way
đường
audio
result
kết quả
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
person
người
audio
security
bảo vệ
audio
advance
nâng cao
audio
several
một số
audio
since
từ
audio
potential
tiềm năng
audio
person
người
audio
security
bảo vệ
audio
advance
nâng cao
audio
several
một số
audio
since
từ
audio
potential
tiềm năng
audio
as
BẰNG
audio
possible
khả thi
audio
position
chức vụ
audio
yet
chưa
audio
directly
trực tiếp
audio
over
qua
audio
issue
vấn đề
audio
permit
cho phép làm gì
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
cause
nguyên nhân
audio
own
sở hữu
audio
interest
quan tâm
audio
forward
phía trước
audio
administration
sự quản lý
audio
chemical
hóa chất
audio
cause
nguyên nhân
audio
own
sở hữu
audio
interest
quan tâm
audio
forward
phía trước
audio
administration
sự quản lý
audio
chemical
hóa chất
audio
those
những thứ kia
audio
should
nên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
set
đặt
audio
senior
người lớn tuổi
audio
possibility
khả năng
audio
official
chính thức
audio
plan
kế hoạch
audio
get
lấy
audio
set
đặt
audio
senior
người lớn tuổi
audio
possibility
khả năng
audio
official
chính thức
audio
plan
kế hoạch
audio
get
lấy
audio
given
được cho
audio
trade
buôn bán
audio
aid
sự giúp đỡ
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
particular
cụ thể
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
absolutely
tuyệt đối
audio
diplomat
nhà ngoại giao
audio
overcome
vượt qua
audio
particular
cụ thể
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
absolutely
tuyệt đối
audio
diplomat
nhà ngoại giao
audio
overcome
vượt qua
audio
justify
biện minh
audio
attack
tấn công
audio
ministry
bộ
audio
consequence
kết quả
audio
financial
tài chính
audio
capable
có khả năng
audio
military
quân đội
audio
spokesman
người phát ngôn
audio
malicious
độc hại
View less

Other articles