flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Puppies Trained to Guide the Blind

Save News
2022-03-14 22:30:02
Translation suggestions
Puppies Trained to Guide the Blind
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
health
sức khỏe
audio
report
báo cáo
audio
many
nhiều
audio
people
mọi người
audio
life
mạng sống
audio
good
Tốt
audio
health
sức khỏe
audio
report
báo cáo
audio
many
nhiều
audio
people
mọi người
audio
life
mạng sống
audio
good
Tốt
audio
much
nhiều
audio
long
dài
audio
road
đường
audio
example
ví dụ
audio
old
audio
airport
sân bay
audio
early
sớm
audio
february
tháng 2
audio
time
thời gian
audio
like
giống
audio
now
Hiện nay
audio
however
Tuy nhiên
audio
useful
hữu ích
audio
able
có thể
audio
become
trở nên
audio
help
giúp đỡ
audio
improve
cải thiện
audio
part
phần
audio
training
đào tạo
audio
program
chương trình
audio
organization
tổ chức
audio
office
văn phòng
audio
new
mới
audio
flight
chuyến bay
audio
website
trang web
audio
first
Đầu tiên
audio
young
trẻ
audio
here
đây
audio
environment
môi trường
audio
alone
một mình
audio
enough
đủ
audio
into
vào trong
audio
also
Mà còn
audio
goal
mục tiêu
audio
weekly
hàng tuần
audio
name
tên
audio
sit
ngồi
audio
down
xuống
audio
move
di chuyển
audio
more
hơn
audio
after
sau đó
audio
world
thế giới
audio
other
khác
audio
keep
giữ
audio
eye
mắt
audio
way
đường
audio
return
trở lại
audio
center
trung tâm
audio
where
Ở đâu
audio
different
khác biệt
audio
service
dịch vụ
audio
there
ở đó
audio
always
luôn luôn
audio
day
ngày
audio
say
nói
audio
walk
đi bộ
audio
plane
máy bay
audio
hard
cứng
audio
very
rất
audio
come
đến
audio
back
mặt sau
audio
future
tương lai
audio
story
câu chuyện
audio
difficult
khó
audio
ability
khả năng
audio
parent
cha mẹ
audio
produce
sản xuất
audio
increase
tăng
audio
make
làm
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
clear
rõ ràng
audio
guide
hướng dẫn
audio
take
lấy
audio
head
cái đầu
audio
as
BẰNG
audio
respond
trả lời
audio
clear
rõ ràng
audio
guide
hướng dẫn
audio
take
lấy
audio
head
cái đầu
audio
as
BẰNG
audio
respond
trả lời
audio
need
nhu cầu
audio
process
quá trình
audio
show
trình diễn
audio
along
dọc theo
audio
once
một lần
audio
place
địa điểm
audio
demonstrate
chứng minh
audio
whether
liệu
audio
kind
loại
audio
almost
hầu hết
audio
power
quyền lực
audio
though
mặc dù
audio
over
qua
audio
function
chức năng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
further
xa hơn
audio
those
những thứ kia
audio
society
xã hội
audio
loss
sự mất mát
audio
well
Tốt
audio
risk
rủi ro
audio
further
xa hơn
audio
those
những thứ kia
audio
society
xã hội
audio
loss
sự mất mát
audio
well
Tốt
audio
risk
rủi ro
audio
turn
xoay
audio
such
như là
audio
leave
rời khỏi
audio
formal
chính thức
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
common
chung
audio
work
công việc
audio
then
sau đó
audio
complex
tổ hợp
audio
given
được cho
audio
press
nhấn
audio
common
chung
audio
work
công việc
audio
then
sau đó
audio
complex
tổ hợp
audio
given
được cho
audio
press
nhấn
audio
foundation
sự thành lập
audio
official
chính thức
audio
basic
nền tảng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
base
căn cứ
audio
recognition
sự công nhận
audio
behavior
hành vi
audio
aboard
ở nước ngoài
audio
evidence
chứng cớ
audio
vision
tầm nhìn
audio
base
căn cứ
audio
recognition
sự công nhận
audio
behavior
hành vi
audio
aboard
ở nước ngoài
audio
evidence
chứng cớ
audio
vision
tầm nhìn
audio
puppy
cún con
audio
fort
pháo đài
audio
rescue
giải thoát
audio
pet
thú cưng
audio
essence
nước hoa
audio
energetic
mãnh liệt
audio
breed
giống
audio
attitude
thái độ
audio
shepherd
người chăn cừu
View less

Other articles