flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

In Ukraine, 1 Million Children Leave behind Lives, Friends

Save News
2022-03-13 22:30:19
Translation suggestions
In Ukraine, 1 Million Children Leave behind Lives, Friends
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
million
triệu
audio
children
những đứa trẻ
audio
behind
phía sau
audio
after
sau đó
audio
life
mạng sống
audio
trip
chuyến đi
audio
million
triệu
audio
children
những đứa trẻ
audio
behind
phía sau
audio
after
sau đó
audio
life
mạng sống
audio
trip
chuyến đi
audio
train
xe lửa
audio
other
khác
audio
miss
audio
because
bởi vì
audio
contact
liên hệ
audio
just
chỉ
audio
read
đọc
audio
know
biết
audio
where
Ở đâu
audio
station
ga tàu
audio
alone
một mình
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
first
Đầu tiên
audio
country
quốc gia
audio
mean
nghĩa là
audio
half
một nửa
audio
people
mọi người
audio
world
thế giới
audio
there
ở đó
audio
make
làm
audio
most
hầu hết
audio
into
vào trong
audio
news
tin tức
audio
every
mọi
audio
young
trẻ
audio
understand
hiểu
audio
say
nói
audio
like
giống
audio
little
nhỏ bé
audio
think
nghĩ
audio
very
rất
audio
hard
cứng
audio
organization
tổ chức
audio
area
khu vực
audio
building
xây dựng
audio
family
gia đình
audio
center
trung tâm
audio
tell
kể
audio
street
đường phố
audio
much
nhiều
audio
help
giúp đỡ
audio
city
thành phố
audio
come
đến
audio
men
đàn ông
audio
between
giữa
audio
policy
chính sách
audio
heavy
nặng
audio
near
gần
audio
before
trước
audio
government
chính phủ
audio
week
tuần
audio
president
chủ tịch
audio
only
chỉ một
audio
speak
nói chuyện
audio
high
cao
audio
level
mức độ
audio
want
muốn
audio
big
to lớn
audio
percent
phần trăm
audio
easy
dễ
audio
travel
du lịch
audio
visit
thăm nom
audio
back
mặt sau
audio
home
trang chủ
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
house
căn nhà
audio
heart
trái tim
audio
story
câu chuyện
audio
difficult
khó
audio
someone
người nào đó
audio
usually
thường xuyên
audio
long
dài
audio
time
thời gian
audio
strong
mạnh
audio
event
sự kiện
audio
allow
cho phép
audio
let
cho phép
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
happen
xảy ra
audio
along
dọc theo
audio
since
từ
audio
agency
hãng
audio
experience
kinh nghiệm
audio
apartment
căn hộ
audio
happen
xảy ra
audio
along
dọc theo
audio
since
từ
audio
agency
hãng
audio
experience
kinh nghiệm
audio
apartment
căn hộ
audio
temporary
tạm thời
audio
unfortunately
Không may
audio
available
có sẵn
audio
against
chống lại
audio
several
một số
audio
least
ít nhất
audio
already
đã
audio
popular
phổ biến
audio
language
ngôn ngữ
audio
once
một lần
audio
place
địa điểm
audio
situation
tình huống
audio
related
có liên quan
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
permit
giấy phép
audio
leave
rời khỏi
audio
toward
theo hướng
audio
town
thị trấn
audio
europe
Châu Âu
audio
those
những thứ kia
audio
permit
giấy phép
audio
leave
rời khỏi
audio
toward
theo hướng
audio
town
thị trấn
audio
europe
Châu Âu
audio
those
những thứ kia
audio
cable
cáp
audio
network
mạng
audio
ones
những cái
audio
risk
rủi ro
audio
through
bởi vì
audio
reception
thu nhận
audio
proud
tự hào
audio
piece
cái
audio
loss
sự mất mát
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
regret
hối hận
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
coordinator
điều phối viên
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
square
quảng trường
audio
last
cuối cùng
audio
regret
hối hận
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
coordinator
điều phối viên
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
square
quảng trường
audio
last
cuối cùng
audio
press
nhấn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
lot
rất nhiều
audio
refugee
người tị nạn
audio
channel
kênh
audio
marked
đánh dấu
audio
shelter
nơi trú ẩn
audio
defend
phòng vệ
audio
lot
rất nhiều
audio
refugee
người tị nạn
audio
channel
kênh
audio
marked
đánh dấu
audio
shelter
nơi trú ẩn
audio
defend
phòng vệ
audio
border
ranh giới
audio
represent
đại diện
audio
polish
đánh bóng
audio
tragedy
bi kịch
audio
strike
đánh đập
audio
attack
tấn công
audio
majority
số đông
audio
prime
xuất sắc
audio
currently
Hiện nay
audio
secret
bí mật
audio
crisis
khủng hoảng
audio
minister
bộ trưởng
audio
emotional
xúc động
audio
escape
bỏ trốn
audio
crossing
đi qua
audio
adventure
cuộc phiêu lưu
audio
underground
bí mật
audio
careful
cẩn thận
audio
missile
tên lửa
audio
terror
khủng bố
audio
capital
thủ đô
audio
mental
tâm thần
View less

Other articles