flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

When Planning Spring Garden, Think About Next Winter's Too

Save News
2022-03-13 22:30:03
Translation suggestions
When Planning Spring Garden, Think About Next Winter's Too
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
spring
mùa xuân
audio
garden
vườn
audio
think
nghĩ
audio
next
Kế tiếp
audio
too
cũng vậy
audio
winter
mùa đông
audio
spring
mùa xuân
audio
garden
vườn
audio
think
nghĩ
audio
next
Kế tiếp
audio
too
cũng vậy
audio
winter
mùa đông
audio
end
kết thúc
audio
world
thế giới
audio
look
Nhìn
audio
life
mạng sống
audio
many
nhiều
audio
return
trở lại
audio
people
mọi người
audio
grow
phát triển
audio
keep
giữ
audio
during
trong lúc
audio
here
đây
audio
create
tạo nên
audio
wall
tường
audio
back
mặt sau
audio
year
năm
audio
way
đường
audio
still
vẫn
audio
eye
mắt
audio
consider
coi như
audio
street
đường phố
audio
see
nhìn thấy
audio
person
người
audio
most
hầu hết
audio
house
căn nhà
audio
where
Ở đâu
audio
spend
tiêu
audio
time
thời gian
audio
part
phần
audio
fruit
hoa quả
audio
improve
cải thiện
audio
very
rất
audio
good
Tốt
audio
summer
mùa hè
audio
red
màu đỏ
audio
also
Mà còn
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
small
bé nhỏ
audio
until
cho đến khi
audio
eat
ăn
audio
just
chỉ
audio
every
mọi
audio
make
làm
audio
sure
Chắc chắn
audio
produce
sản xuất
audio
draw
vẽ tranh
audio
paper
giấy
audio
old
audio
only
chỉ một
audio
inside
bên trong
audio
home
trang chủ
audio
everyone
mọi người
audio
outside
ngoài
audio
bedroom
phòng ngủ
audio
children
những đứa trẻ
audio
enjoy
thưởng thức
audio
without
không có
audio
like
giống
audio
little
nhỏ bé
audio
sea
biển
audio
provide
cung cấp
audio
food
đồ ăn
audio
however
Tuy nhiên
audio
there
ở đó
audio
clear
thông thoáng
audio
away
xa
audio
cut
cắt
audio
become
trở nên
audio
because
bởi vì
audio
past
quá khứ
audio
season
mùa
audio
before
trước
audio
come
đến
audio
each
mỗi
audio
include
bao gồm
audio
difficult
khó
audio
area
khu vực
audio
vegetables
rau
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
than
hơn
audio
as
BẰNG
audio
interesting
hấp dẫn
audio
even
thậm chí
audio
throughout
khắp
audio
study
học
audio
than
hơn
audio
as
BẰNG
audio
interesting
hấp dẫn
audio
even
thậm chí
audio
throughout
khắp
audio
study
học
audio
plant
thực vật
audio
effect
tác dụng
audio
place
địa điểm
audio
over
qua
audio
prevent
ngăn chặn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
ground
mặt đất
audio
interest
quan tâm
audio
others
người khác
audio
those
những thứ kia
audio
should
nên
audio
leave
rời khỏi
audio
ground
mặt đất
audio
interest
quan tâm
audio
others
người khác
audio
those
những thứ kia
audio
should
nên
audio
leave
rời khỏi
audio
north
phía bắc
audio
well
Tốt
audio
fall
ngã
audio
wildlife
động vật hoang dã
audio
favorite
yêu thích
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
such
như vậy
audio
live
sống
audio
lot
nhiều
audio
such
như vậy
audio
live
sống
audio
lot
nhiều
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
disease
bệnh
audio
standing
đứng
audio
shelter
nơi trú ẩn
audio
harmful
có hại
audio
lose
thua
audio
twig
cành cây
audio
disease
bệnh
audio
standing
đứng
audio
shelter
nơi trú ẩn
audio
harmful
có hại
audio
lose
thua
audio
twig
cành cây
audio
hang
treo
audio
peel
bóc
audio
bush
bụi cây
audio
layer
lớp
audio
structure
kết cấu
audio
privacy
sự riêng tư
audio
bark
vỏ cây
audio
purple
màu tím
audio
female
nữ giới
audio
maple
cây phong
audio
underneath
bên dưới
View less

Other articles