flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Study: Octopus Ancestors Lived Before Dinosaurs

Save News
2022-03-12 22:30:11
Translation suggestions
Study: Octopus Ancestors Lived Before Dinosaurs
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hà Trang Nguyễn
0 0
2022-03-13
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
before
trước
audio
say
nói
audio
animal
động vật
audio
million
triệu
audio
old
audio
now
Hiện nay
audio
before
trước
audio
say
nói
audio
animal
động vật
audio
million
triệu
audio
old
audio
now
Hiện nay
audio
museum
bảo tàng
audio
important
quan trọng
audio
find
tìm thấy
audio
many
nhiều
audio
other
khác
audio
same
như nhau
audio
each
mỗi
audio
modern
hiện đại
audio
than
hơn
audio
team
đội
audio
very
rất
audio
soft
mềm mại
audio
few
một vài
audio
history
lịch sử
audio
back
mặt sau
audio
much
nhiều
audio
new
mới
audio
city
thành phố
audio
ability
khả năng
audio
help
giúp đỡ
audio
just
chỉ
audio
like
giống
audio
both
cả hai
audio
more
hơn
audio
until
cho đến khi
audio
around
xung quanh
audio
ago
trước kia
audio
after
sau đó
audio
president
chủ tịch
audio
name
tên
audio
research
nghiên cứu
audio
difficult
khó
audio
part
phần
audio
long
dài
audio
time
thời gian
audio
person
người
audio
use
sử dụng
audio
hold
giữ
audio
keep
giữ
audio
food
đồ ăn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
change
thay đổi
audio
study
học
audio
as
BẰNG
audio
found
thành lập
audio
site
địa điểm
audio
further
hơn nữa
audio
change
thay đổi
audio
study
học
audio
as
BẰNG
audio
found
thành lập
audio
site
địa điểm
audio
further
hơn nữa
audio
likely
rất có thể
audio
except
ngoại trừ
audio
release
giải phóng
audio
similar
tương tự
audio
show
trình diễn
audio
plant
thực vật
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
prevent
ngăn chặn
audio
earlier
trước đó
audio
publication
công bố
audio
natural
tự nhiên
audio
prevent
ngăn chặn
audio
earlier
trước đó
audio
publication
công bố
audio
natural
tự nhiên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
such
như vậy
audio
state
tình trạng
audio
then
sau đó
audio
nature
thiên nhiên
audio
press
nhấn
audio
respect
sự tôn trọng
audio
such
như vậy
audio
state
tình trạng
audio
then
sau đó
audio
nature
thiên nhiên
audio
press
nhấn
audio
respect
sự tôn trọng
audio
science
khoa học
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
certain
nhất định
audio
ancestor
tổ tiên
audio
shallow
nông
audio
evidence
chứng cớ
audio
preserve
bảo tồn
audio
fossil
hóa thạch
audio
certain
nhất định
audio
ancestor
tổ tiên
audio
shallow
nông
audio
evidence
chứng cớ
audio
preserve
bảo tồn
audio
fossil
hóa thạch
audio
liquid
chất lỏng
audio
hide
trốn
audio
organ
cơ quan
audio
stick
dán
audio
rare
hiếm
audio
exciting
thú vị
audio
definitive
dứt khoát
audio
limb
chân tay
View less

Other articles