Du lịch là một hình thức giải trí và khám phá thế giới rộng lớn. Để tận hưởng một chuyến đi thành công và trơn tru, việc hiểu và sử dụng các từ vựng tiếng Anh liên quan đến du lịch là vô cùng quan trọng. Bằng cách chuẩn bị trước về từ vựng này, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp với người địa phương và tận dụng tối đa trải nghiệm du lịch của mình. Hãy cùng Easy English News đi tìm hiểu về một số từ vựng tiếng Anh du lịch quan trọng mà bạn nên biết trước khi đi du lịch nhé!
I. Lợi ích của việc học từ vựng du lịch tiếng Anh
Trước khi chúng ta khám phá các từ vựng tiếng Anh du lịch quan trọng, hãy tìm hiểu về lợi ích của việc học từ vựng này.
Học từ vựng du lịch tiếng Anh giúp bạn:
- Giao tiếp dễ dàng với người địa phương: Việc biết các từ vựng cơ bản về du lịch sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với người dân và nhân viên địa phương.
- Tìm kiếm thông tin: Khi bạn biết từ vựng du lịch tiếng Anh, việc tìm kiếm thông tin về các địa điểm, quán cà phê, nhà hàng, và cảnh quan sẽ trở nên dễ dàng hơn.
- Tham gia các hoạt động du lịch: Từ vựng du lịch tiếng Anh sẽ giúp bạn tham gia vào các hoạt động như tham quan, mua sắm, thưởng thức ẩm thực và tham gia tour du lịch.
- Xây dựng mối quan hệ: Việc hiểu và sử dụng các từ vựng du lịch tiếng Anh sẽ giúp bạn kết bạn và xây dựng mối quan hệ với du khách khác và người địa phương.
Lợi ích của việc học từ vựng du lịch tiếng Anh
Việc học tiếng Anh là cả 1 quá trình, các bạn nên trau dồi hằng ngày để có thể sử dụng trong những trường hợp đặc biệt. Nếu chưa biết bắt đầu từ đâu, hằng ngày các bạn có thể đọc báo từ ứng dụng Easy English News và học từ vựng từ các bài báo đó, vừa cập nhật tin tức lại rèn thêm kĩ năng tiếng Anh và học được khá nhiều từ vựng hay ho đó.
II. Các nhóm từ vựng tiếng Anh du lịch quan trọng
1. Nhóm từ vựng về chuyến bay
Khi bạn chuẩn bị cho một chuyến đi, việc biết và sử dụng các từ vựng liên quan đến chuyến bay là quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh du lịch liên quan đến chuyến bay:
Sân bay (airport) |
Phi trường (terminal) |
Hành khách (passenger) |
Chuyến bay chuyển tiếp (connecting flight) |
Thẻ lên máy bay (boarding pass) |
Cửa ra (gates) |
Hành lý (baggage) |
|
Kiểm tra an ninh (security check) |
Chuyến bay (flight) |
khoang hạng mục (baggage compartment) |
Bảng thông báo chuyến bay (flight information board) |
Kiểm tra hành lý (baggage check) |
Vé máy bay (flight ticket) |
Xe lăn (trolley) |
Dù bạn là du khách hay nhân viên hàng không, việc hiểu và sử dụng các từ vựng liên quan đến chuyến bay sẽ giúp bạn tận hưởng trải nghiệm du lịch một cách suôn sẻ.
2. Nhóm từ vựng về khách sạn, chỗ ở
Khi đi du lịch, chỗ ở là một yếu tố quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến khách sạn và chỗ ở:
Khách sạn (hotel) |
Đặt phòng (book a room) |
Nhân viên đón tiếp (receptionist) Người hướng dẫn bạn và cung cấp thông tin về khách sạn và dịch vụ. |
phòng đơn (single room) |
đặt phòng trực tuyến (book online) |
Nhân viên đón tiếp (bellboy) Nhân viên trong khách sạn giúp bạn mang hành lý và dẫn bạn đến phòng. |
phòng đôi (double room) |
Thẻ phòng (room key card) |
Dịch vụ phòng (room service) |
phòng gia đình (family room) |
Quầy lễ tân (reception desk) |
Đặt vé tham quan (book tour tickets) |
Khi lựa chọn khách sạn và sử dụng các dịch vụ liên quan, việc hiểu từ vựng tiếng Anh du lịch về khách sạn và chỗ ở sẽ giúp bạn có một trải nghiệm thoải mái và thuận tiện.
3. Nhóm từ vựng về ẩm thực và nhà hàng
Khi du lịch, thưởng thức ẩm thực địa phương là một phần quan trọng của trải nghiệm. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh du lịch liên quan đến thực phẩm và nhà hàng:
Nhà hàng (restaurant) |
Đặt bàn trước (make a reservation) |
Tính tiền (pay the bill) |
Món ăn (dish) |
Đặt chỗ (reservation) |
Tiền mặt (cash) |
Thức uống (beverage) |
Đặt món (place an order) |
Thẻ tín dụng (credit card) |
Quầy bar (bar counter) |
Nhân viên phục vụ (waiter/waitress) |
Hóa đơn (bill/check) |
4. Nhóm từ vựng về giao thông
Khi đi du lịch, giao thông và phương tiện di chuyển là một phần quan trọng để bạn khám phá địa điểm đến. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh du lịch liên quan đến giao thông và đi lại:
Sân bay (airport) |
Bến xe (bus station) |
Đường cao tốc (highway) |
Biển báo (signage) |
Quầy làm thủ tục (check-in counter) |
Thuê xe đạp (rent a bicycle) |
Tốc độ giới hạn (speed limit) |
Đường dẫn (directional signs) |
Ga tàu (train station) |
Thuê xe máy (rent a motorbike) |
Trạm dừng nghỉ (rest areas) |
Xác định vị trí (locate your position) |
Đường ray (railway tracks) |
Giấy phép lái xe quốc tế (international driving license) |
Lối đi bộ (pedestrian pathway) |
Thỏa thuận thuê xe (rental agreement) |
III. Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh du lịch quan trọng để chuẩn bị cho chuyến đi. Việc hiểu và sử dụng từ vựng này sẽ giúp bạn tương tác một cách thuận lợi và tận hưởng trải nghiệm du lịch. Nếu bạn muốn có một chuyến đi suôn sẻ và đáng nhớ, hãy chuẩn bị trước với từ vựng tiếng Anh du lịch phù hợp. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có kiến thức cần thiết và tin tưởng khi chuẩn bị cho chuyến đi tiếp theo. Chúc các bạn có một chuyến đi vui vẻ^^
Xem thêm:
Tại sao việc đọc báo là cách tuyệt vời để học từ vựng tiếng Anh?
5 ứng dụng học từ vựng tiếng Anh đỉnh cao!
------------------------
Todai: Easy English News
Tiếng Anh đơn giản, cuộc sống dễ dàng
iOS: https://apps.apple.com/vn/app/easy-english-news-todai/id1625797002
Android: https://play.google.com/store/apps/details?id=mobi.eup.easyenglish
Group: https://www.facebook.com/groups/hoctienganhquatintuc
Sign in to comment! Login Or Register