flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Recent Study Gives New Information about Mysterious Planet

Save News
2023-11-19 22:30:16
Translation suggestions
Recent Study Gives New Information about Mysterious Planet
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Đoàn Nghĩa
0 0
2023-11-20
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
new
mới
audio
information
thông tin
audio
very
rất
audio
small
bé nhỏ
audio
size
kích cỡ
audio
percent
phần trăm
audio
new
mới
audio
information
thông tin
audio
very
rất
audio
small
bé nhỏ
audio
size
kích cỡ
audio
percent
phần trăm
audio
sun
mặt trời
audio
never
không bao giờ
audio
little
nhỏ bé
audio
inside
bên trong
audio
under
dưới
audio
level
mức độ
audio
also
Mà còn
audio
outside
ngoài
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
know
biết
audio
university
trường đại học
audio
hot
nóng
audio
enough
đủ
audio
history
lịch sử
audio
center
trung tâm
audio
most
hầu hết
audio
there
ở đó
audio
both
cả hai
audio
because
bởi vì
audio
amount
số lượng
audio
like
giống
audio
think
nghĩ
audio
add
thêm vào
audio
every
mọi
audio
brown
màu nâu
audio
full
đầy
audio
around
xung quanh
audio
just
chỉ
audio
system
hệ thống
audio
away
xa
audio
down
xuống
audio
always
luôn luôn
audio
same
như nhau
audio
face
khuôn mặt
audio
other
khác
audio
while
trong khi
audio
return
trở lại
audio
international
quốc tế
audio
each
mỗi
audio
too
cũng vậy
audio
much
nhiều
audio
difficult
khó
audio
water
Nước
audio
body
thân hình
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
regular
thường xuyên
audio
recent
gần đây
audio
study
học
audio
similar
tương tự
audio
since
từ
audio
agency
hãng
audio
regular
thường xuyên
audio
recent
gần đây
audio
study
học
audio
similar
tương tự
audio
since
từ
audio
agency
hãng
audio
based
dựa trên
audio
relationship
mối quan hệ
audio
below
dưới
audio
already
đã
audio
whether
liệu
audio
lead
chỉ huy
audio
likely
rất có thể
audio
as
BẰNG
audio
take
lấy
audio
average
trung bình
audio
further
hơn nữa
audio
mostly
hầu hết
audio
process
quá trình
audio
present
hiện tại
audio
fill
đổ đầy
audio
unique
độc nhất
audio
figure
nhân vật
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
cause
nguyên nhân
audio
content
nội dung
audio
writer
nhà văn
audio
publication
công bố
audio
point
điểm
audio
turn
xoay
audio
cause
nguyên nhân
audio
content
nội dung
audio
writer
nhà văn
audio
publication
công bố
audio
point
điểm
audio
turn
xoay
audio
should
nên
audio
cautious
thận trọng
audio
such
như là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
through
qua
audio
science
khoa học
audio
heat
nhiệt
audio
single
đơn
audio
get
lấy
audio
solar
mặt trời
audio
through
qua
audio
science
khoa học
audio
heat
nhiệt
audio
single
đơn
audio
get
lấy
audio
solar
mặt trời
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
line
dòng
audio
mysterious
bí ẩn
audio
melt
tan chảy
audio
diameter
đường kính
audio
composition
thành phần
audio
liquid
chất lỏng
audio
line
dòng
audio
mysterious
bí ẩn
audio
melt
tan chảy
audio
diameter
đường kính
audio
composition
thành phần
audio
liquid
chất lỏng
audio
motion
cử động
audio
outermost
ngoài cùng
audio
tide
thủy triều
audio
planet
hành tinh
audio
spacecraft
tàu vũ trụ
audio
astronomical
thiên văn học
audio
movement
sự chuyển động
audio
round
tròn
audio
structure
kết cấu
audio
underground
bí mật
audio
motionless
bất động
audio
spin
quay
audio
dwarf
người lùn
View less

Other articles