flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Scientists Map Fruit Fly Brain to Learn Its Functions

Save News
2024-10-14 22:30:06
Translation suggestions
Scientists Map Fruit Fly Brain to Learn Its Functions
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
map
bản đồ
audio
animal
động vật
audio
might
có thể
audio
provide
cung cấp
audio
international
quốc tế
audio
goal
mục tiêu
audio
map
bản đồ
audio
animal
động vật
audio
might
có thể
audio
provide
cung cấp
audio
international
quốc tế
audio
goal
mục tiêu
audio
knowledge
kiến thức
audio
understand
hiểu
audio
both
cả hai
audio
difficult
khó
audio
wide
rộng
audio
electricity
điện
audio
large
lớn
audio
still
vẫn
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
job
công việc
audio
behind
phía sau
audio
also
Mà còn
audio
tell
kể
audio
often
thường
audio
long
dài
audio
between
giữa
audio
feel
cảm thấy
audio
create
tạo nên
audio
group
nhóm
audio
picture
hình ảnh
audio
small
bé nhỏ
audio
idea
ý tưởng
audio
very
rất
audio
help
giúp đỡ
audio
research
nghiên cứu
audio
give
đưa cho
audio
bring
mang đến
audio
million
triệu
audio
life
mạng sống
audio
answer
trả lời
audio
simple
đơn giản
audio
away
xa
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
adult
người lớn
audio
sign
dấu hiệu
audio
similar
tương tự
audio
material
vật liệu
audio
normal
Bình thường
audio
operate
vận hành
audio
adult
người lớn
audio
sign
dấu hiệu
audio
similar
tương tự
audio
material
vật liệu
audio
normal
Bình thường
audio
operate
vận hành
audio
connect
kết nối
audio
cause
gây ra
audio
leader
lãnh đạo
audio
as
BẰNG
audio
head
cái đầu
audio
study
học
audio
purpose
mục đích
audio
function
chức năng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
source
nguồn
audio
network
mạng
audio
series
loạt
audio
should
nên
audio
source
nguồn
audio
network
mạng
audio
series
loạt
audio
should
nên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
chemical
hóa chất
audio
nature
thiên nhiên
audio
whole
trọn
audio
one another
lẫn nhau
audio
complex
tổ hợp
audio
major
lớn lao
audio
chemical
hóa chất
audio
nature
thiên nhiên
audio
whole
trọn
audio
one another
lẫn nhau
audio
complex
tổ hợp
audio
major
lớn lao
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
professor
giáo sư
audio
brain
não
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
to learn
học
audio
fruit fly
ruồi giấm
audio
its
của nó
audio
professor
giáo sư
audio
brain
não
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
to learn
học
audio
fruit fly
ruồi giấm
audio
its
của nó
audio
functions
chức năng
audio
were
đã từng
audio
wanted
muốn
audio
circuit
mạch điện
audio
have
audio
including
bao gồm
audio
linked
liên kết
audio
elegans
thanh lịch
audio
structures
cấu trúc
audio
it's
của nó
audio
mapped
được ánh xạ
audio
carried
mang theo
audio
us
chúng ta
audio
heads
cái đầu
audio
they
họ
audio
dirt
bụi bẩn
audio
simpler
đơn giản hơn
audio
my
Của tôi
audio
melanogaster
melanogaster
audio
of all
của tất cả
audio
larval
ấu trùng
audio
antennae
râu
audio
new jersey
áo mới
audio
following
tiếp theo
audio
simplified
đơn giản hóa
audio
studied
đã học
audio
wiring
hệ thống dây điện
audio
synapses
khớp thần kinh
audio
details
chi tiết
audio
complete path
đường dẫn hoàn chỉnh
audio
brains
bộ não
audio
cells
tế bào
audio
organized
được tổ chức
audio
truly
thực sự
audio
cambridge
Cambridge
audio
diagram
sơ đồ
audio
milestone
cột mốc quan trọng
audio
forms of
các hình thức của
audio
seung
seung
audio
mala
mala
audio
showed
cho thấy
audio
some
một số
audio
link
liên kết
audio
used
đã sử dụng
audio
these
những cái này
audio
what
audio
but
Nhưng
audio
that
cái đó
audio
returns
trả lại
audio
care about
quan tâm đến
audio
why
Tại sao
audio
you
Bạn
audio
less than
ít hơn
audio
published
được xuất bản
audio
created
tạo
audio
neural
thần kinh
audio
connectome
hệ kết nối
audio
words
từ
audio
experiments
thí nghiệm
audio
more than
nhiều hơn
audio
travels
chuyến đi
audio
parts
các bộ phận
audio
healthy
khỏe mạnh
audio
involved
có liên quan
audio
sides
bên
audio
flow
chảy
audio
was
đã từng là
audio
caenorhabditis
viêm caenorhabd
audio
antenna
ăng-ten
audio
known
được biết đến
audio
insects
côn trùng
audio
something
thứ gì đó
audio
fly's
bay của
audio
circuits
mạch điện
audio
identified
xác định
audio
any
bất kì
audio
princeton university
đại học Princeton
audio
scientific name
tên khoa học
audio
which
cái mà
audio
leaders
lãnh đạo
audio
bound
ràng buộc
audio
researcher
nhà nghiên cứu
audio
rise to
tăng lên
audio
from
từ
audio
we're
đã từng
audio
halt
dừng lại
audio
closely
chặt chẽ
audio
be
audio
sebastian
Sebastian
audio
interested in
quan tâm đến
audio
had
audio
to find out
để tìm hiểu
audio
associated
có liên quan
audio
and
audio
neurons
tế bào thần kinh
audio
done
xong
audio
called
gọi điện
audio
murthy
đục ngầu
audio
can
Có thể
audio
with
với
audio
said
nói
audio
hub
trung tâm
audio
phrasal
cụm từ
audio
does
làm
audio
jefferis
jefferis
audio
processes
quy trình
audio
collaboration
sự hợp tác
audio
especially
đặc biệt
audio
them
họ
audio
works
hoạt động
audio
color information
thông tin màu sắc
audio
made
làm ra
audio
walking
đi bộ
audio
behaviors
hành vi
audio
flywire
dây bay
audio
would
sẽ
audio
asking
hỏi
audio
attached to
gắn liền với
audio
grooming
chải chuốt
audio
classes
lớp học
audio
looked
nhìn
audio
gives
cho
audio
speed up
tăng tốc
audio
tasting
nếm thử
audio
announced
công bố
audio
connections
kết nối
audio
studies
nghiên cứu
audio
gregory
tập đoàn
audio
humans
con người
audio
exactly
chính xác
audio
shows
chương trình
audio
been
audio
to remove
để loại bỏ
audio
for example
Ví dụ
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
by
qua
audio
flies
ruồi
audio
has
audio
nerve
dây thần kinh
audio
behavior
hành vi
audio
questions
câu hỏi
audio
worm
sâu
audio
uses
công dụng
audio
leg
chân
audio
animals
động vật
audio
consortium
tập đoàn
audio
sense
giác quan
audio
recently
gần đây
audio
we
chúng tôi
audio
addressing
địa chỉ
audio
millimeter
milimét
audio
discovered
phát hiện
audio
reached
đạt
audio
when
khi
audio
how
Làm sao
audio
motion
cử động
audio
examined
đã kiểm tra
audio
connected
đã kết nối
View less

Other articles