flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Europe Launches Spacecraft to Explore Asteroid Hit by NASA

Save News
2024-10-13 22:30:04
Translation suggestions
Europe Launches Spacecraft to Explore Asteroid Hit by NASA
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
trip
chuyến đi
audio
might
có thể
audio
around
xung quanh
audio
arrive
đến
audio
however
Tuy nhiên
audio
develop
phát triển
audio
trip
chuyến đi
audio
might
có thể
audio
around
xung quanh
audio
arrive
đến
audio
however
Tuy nhiên
audio
develop
phát triển
audio
like
giống
audio
big
to lớn
audio
october
tháng mười
audio
future
tương lai
audio
december
tháng 12
audio
difficult
khó
audio
year
năm
audio
wide
rộng
audio
university
trường đại học
audio
test
Bài kiểm tra
audio
important
quan trọng
audio
other
khác
audio
city
thành phố
audio
large
lớn
audio
still
vẫn
audio
use
sử dụng
audio
before
trước
audio
better
tốt hơn
audio
change
thay đổi
audio
only
chỉ một
audio
know
biết
audio
also
Mà còn
audio
now
Hiện nay
audio
next
Kế tiếp
audio
there
ở đó
audio
back
mặt sau
audio
building
xây dựng
audio
create
tạo nên
audio
believe
tin tưởng
audio
sun
mặt trời
audio
where
Ở đâu
audio
information
thông tin
audio
percent
phần trăm
audio
because
bởi vì
audio
more
hơn
audio
every
mọi
audio
little
nhỏ bé
audio
million
triệu
audio
past
quá khứ
audio
into
vào trong
audio
area
khu vực
audio
than
hơn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
environment
môi trường
audio
direction
phương hướng
audio
likely
rất có thể
audio
collection
bộ sưu tập
audio
place
địa điểm
audio
present
hiện tại
audio
environment
môi trường
audio
direction
phương hướng
audio
likely
rất có thể
audio
collection
bộ sưu tập
audio
place
địa điểm
audio
present
hiện tại
audio
completely
hoàn toàn
audio
method
phương pháp
audio
found
thành lập
audio
operate
vận hành
audio
detail
chi tiết
audio
data
dữ liệu
audio
cause
gây ra
audio
examine
nghiên cứu
audio
site
địa điểm
audio
technical
kỹ thuật
audio
damage
hư hại
audio
study
học
audio
possible
khả thi
audio
launch
phóng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
land
đất
audio
europe
Châu Âu
audio
rather
hơn là
audio
point
điểm
audio
own
sở hữu
audio
risk
rủi ro
audio
land
đất
audio
europe
Châu Âu
audio
rather
hơn là
audio
point
điểm
audio
own
sở hữu
audio
risk
rủi ro
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
those
những thứ kia
audio
should
nên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
earlier
trước đó
audio
whole
trọn
audio
single
đơn
audio
major
lớn lao
audio
earlier
trước đó
audio
whole
trọn
audio
single
đơn
audio
major
lớn lao
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
meter
mét
audio
spacecraft
tàu vũ trụ
audio
by
qua
audio
to
ĐẾN
audio
nasa
nasa
audio
asteroid
tiểu hành tinh
audio
meter
mét
audio
spacecraft
tàu vũ trụ
audio
by
qua
audio
to
ĐẾN
audio
nasa
nasa
audio
asteroid
tiểu hành tinh
audio
hit
đánh
audio
launches
ra mắt
audio
explore
khám phá
audio
crime
tội phạm
audio
take out
lấy ra
audio
described
được mô tả
audio
threaten
hăm dọa
audio
years
năm
audio
circled
khoanh tròn
audio
have
audio
orbital period
chu kỳ quỹ đạo
audio
kilometers
km
audio
planning
lập kế hoạch
audio
don't
đừng
audio
no
KHÔNG
audio
successful
thành công
audio
farther
xa hơn
audio
makeup
trang điểm
audio
carried
mang theo
audio
falcon
chim ưng
audio
scientific
có tính khoa học
audio
aboard
ở nước ngoài
audio
needed
cần thiết
audio
believed
tin tưởng
audio
difficulty
khó khăn
audio
minutes
phút
audio
estimated
ước lượng
audio
following
tiếp theo
audio
project manager
quản lý dự án
audio
they
họ
audio
but
Nhưng
audio
launched
ra mắt
audio
didymos
cây didymos
audio
deflect
làm chệch hướng
audio
maryland
maryland
audio
details
chi tiết
audio
its
của nó
audio
are
audio
differently
khác nhau
audio
richardson
Richardson
audio
equipped
được trang bị
audio
shape
hình dạng
audio
astronomer
nhà thiên văn học
audio
on earth
trên trái đất
audio
showed
cho thấy
audio
some
một số
audio
used
đã sử dụng
audio
european space agency
cơ quan vũ trụ châu Âu
audio
this
cái này
audio
happens
xảy ra
audio
crashed
bị rơi
audio
gravity
trọng lực
audio
gravitational
lực hấp dẫn
audio
planetary
hành tinh
audio
american
người Mỹ
audio
gathered
tập hợp lại
audio
very well
rất tốt
audio
ian
Ian
audio
going
đang đi
audio
nanosatellites
vệ tinh nano
audio
kilometer
cây số
audio
find out
tìm ra
audio
space rock
đá không gian
audio
dimorphos
lưỡng hình
audio
experiment
cuộc thí nghiệm
audio
to discover
khám phá
audio
words
từ
audio
hard rock
đá cứng
audio
strike
đánh đập
audio
smaller
nhỏ hơn
audio
all
tất cả
audio
structure
kết cấu
audio
two
hai
audio
hera
cô ấy
audio
changing
thay đổi
audio
hera's
của cô ấy
audio
was
đã từng là
audio
that
cái đó
audio
to make
làm
audio
force
lực lượng
audio
may
có thể
audio
closer
gần hơn
audio
asteroids
tiểu hành tinh
audio
for
audio
could
có thể
audio
mission
Sứ mệnh
audio
known
được biết đến
audio
something
thứ gì đó
audio
larger
lớn hơn
audio
cape
mũi
audio
examinations
kỳ thi
audio
bricks
gạch
audio
identified
xác định
audio
collected
đã thu thập
audio
which
cái mà
audio
from
từ
audio
seeks
tìm kiếm
audio
disaster
thảm họa
audio
closely
chặt chẽ
audio
glean
mót lúa
audio
expected
hy vọng
audio
radar
rađa
audio
tanco
tanco
audio
astronomers
nhà thiên văn học
audio
asteroid's
tiểu hành tinh
audio
be
audio
reporters
phóng viên
audio
touching
chạm vào
audio
changed
đã thay đổi
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
probe
thăm dò
audio
slowly
chậm
audio
moving
di chuyển
audio
materials
nguyên vật liệu
audio
esa's
của esa
audio
and
audio
meters
mét
audio
rubble
đống đổ nát
audio
held
cầm
audio
struck
đánh
audio
mars
sao hỏa
audio
pieces
miếng
audio
called
gọi điện
audio
push
audio
can
Có thể
audio
canaveral
canaveral
audio
said
nói
audio
to get
để có được
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
reduced
giảm
audio
of
của
audio
one day
một ngày
audio
to go
đi
audio
ignacio
đánh lửa
audio
scene
bối cảnh
audio
about
Về
audio
defense
phòng thủ
audio
crash
tai nạn
audio
flight director
giám đốc chuyến bay
audio
rocky
nhiều đá
audio
hitting
đánh
audio
told
nói
audio
spacex
Spacex
audio
investigation
cuộc điều tra
audio
object
sự vật
audio
destroyed
bị phá hủy
audio
studies
nghiên cứu
audio
planet
hành tinh
audio
carnelli
carnelli
audio
headed
đứng đầu
audio
rocket
tên lửa
audio
destruction
sự phá hủy
audio
predicted
dự đoán
audio
been
audio
getting
nhận
audio
space agency
cơ quan vũ trụ
audio
derek
derek
audio
flies
ruồi
audio
has
audio
that's
đó là
audio
wider
rộng hơn
audio
will
sẽ
audio
being
hiện tại
audio
currently
Hiện nay
audio
nasa's
của nasa
audio
investigators
điều tra viên
audio
path
con đường
audio
deformed
bị biến dạng
audio
officials
quan chức
audio
dart
phi tiêu
audio
really
Thực ra
audio
goes
đi
audio
deflection
sự lệch hướng
audio
broken rocks
đá vỡ
audio
plans
kế hoạch
audio
esa
esa
audio
together with
cùng với
audio
florida
Florida
audio
evidence
chứng cớ
audio
how
Làm sao
audio
capture
chiếm lấy
View less

Other articles