flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

NASA to Launch Instruments to Study Water on Moon

Save News
2024-11-03 22:30:03
Translation suggestions
NASA to Launch Instruments to Study Water on Moon
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Nhật Đan
0 0
2024-11-05
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
water
Nước
audio
high
cao
audio
both
cả hai
audio
large
lớn
audio
contract
hợp đồng
audio
behind
phía sau
audio
water
Nước
audio
high
cao
audio
both
cả hai
audio
large
lớn
audio
contract
hợp đồng
audio
behind
phía sau
audio
also
Mà còn
audio
team
đội
audio
real
thực tế
audio
cooperation
sự hợp tác
audio
receive
nhận được
audio
down
xuống
audio
usually
thường xuyên
audio
answer
trả lời
audio
move
di chuyển
audio
question
câu hỏi
audio
center
trung tâm
audio
look for
tìm kiếm
audio
understand
hiểu
audio
university
trường đại học
audio
people
mọi người
audio
system
hệ thống
audio
problem
vấn đề
audio
human
nhân loại
audio
where
Ở đâu
audio
help
giúp đỡ
audio
allow
cho phép
audio
because
bởi vì
audio
more
hơn
audio
flight
chuyến bay
audio
necessary
cần thiết
audio
learn
học hỏi
audio
might
có thể
audio
example
ví dụ
audio
most
hầu hết
audio
knowledge
kiến thức
audio
future
tương lai
audio
young
trẻ
audio
early
sớm
audio
there
ở đó
audio
believe
tin tưởng
audio
sun
mặt trời
audio
strong
mạnh
audio
very
rất
audio
later
sau đó
audio
past
quá khứ
audio
trip
chuyến đi
audio
part
phần
audio
difficult
khó
audio
year
năm
audio
important
quan trọng
audio
equipment
thiết bị
audio
inside
bên trong
audio
create
tạo nên
audio
map
bản đồ
audio
new
mới
audio
software
phần mềm
audio
first
Đầu tiên
audio
different
khác biệt
audio
than
hơn
audio
like
giống
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
produce
sản xuất
audio
launch
phóng
audio
sign
dấu hiệu
audio
recent
gần đây
audio
resource
tài nguyên
audio
whether
liệu
audio
produce
sản xuất
audio
launch
phóng
audio
sign
dấu hiệu
audio
recent
gần đây
audio
resource
tài nguyên
audio
whether
liệu
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
study
học
audio
exact
chính xác
audio
specific
cụ thể
audio
across
sang
audio
even
thậm chí
audio
as well as
cũng như
audio
data
dữ liệu
audio
show
trình diễn
audio
permit
cho phép làm gì
audio
take
lấy
audio
distribute
phân phát
audio
leading
dẫn đầu
audio
several
một số
audio
solve
gỡ rối
audio
suggest
gợi ý
audio
transport
chuyên chở
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
process
quá trình
audio
those
những thứ kia
audio
such
như là
audio
gas
khí đốt
audio
fuel
nhiên liệu
audio
process
quá trình
audio
those
những thứ kia
audio
such
như là
audio
gas
khí đốt
audio
fuel
nhiên liệu
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
series
loạt
audio
on the other hand
mặt khác
audio
existing
hiện có
audio
science
khoa học
audio
interior
nội thất
audio
institute
viện
audio
series
loạt
audio
on the other hand
mặt khác
audio
existing
hiện có
audio
science
khoa học
audio
interior
nội thất
audio
institute
viện
audio
valley
thung lũng
audio
statement
tuyên bố
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
solar
năng lượng mặt trời
audio
to study
học
audio
moon
mặt trăng
audio
instruments
dụng cụ
audio
on
TRÊN
audio
nasa
nasa
audio
solar
năng lượng mặt trời
audio
to study
học
audio
moon
mặt trăng
audio
instruments
dụng cụ
audio
on
TRÊN
audio
nasa
nasa
audio
kilometers
km
audio
solid
chất rắn
audio
piece of information
mẩu thông tin
audio
rose
hoa hồng
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
activities
các hoạt động
audio
moves
di chuyển
audio
but
Nhưng
audio
she
cô ấy
audio
details
chi tiết
audio
india's
Ấn Độ
audio
signatures
chữ ký
audio
systems
hệ thống
audio
measures
đo
audio
came
đã đến
audio
investigator
người điều tra
audio
american
người Mỹ
audio
how much
bao nhiêu
audio
producing
sản xuất
audio
sources
nguồn
audio
exploration
thăm dò
audio
these
những cái này
audio
easier
dễ dàng hơn
audio
comet
sao chổi
audio
one
một
audio
cool
mát mẻ
audio
mass
khối
audio
widespread
rộng khắp
audio
preparing
chuẩn bị
audio
from
từ
audio
martin
Martin
audio
klima
khí hậu
audio
rock
đá
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
what
audio
slowly
chậm
audio
meters
mét
audio
earth's
trái đất
audio
search for
tìm kiếm
audio
last month
tháng trước
audio
thermal
nhiệt
audio
can
Có thể
audio
mapper
người lập bản đồ
audio
applied physics
vật lý ứng dụng
audio
operational
hoạt động
audio
resolution
nghị quyết
audio
object in space
vật thể trong không gian
audio
added
đã thêm
audio
jet propulsion
động cơ phản lực
audio
infrared technology
công nghệ hồng ngoại
audio
would
sẽ
audio
liquid form
dạng lỏng
audio
leaves
audio
studies
nghiên cứu
audio
has
audio
glaciers
sông băng
audio
nasa's
của nasa
audio
moon's
mặt trăng
audio
bright line
vạch sáng
audio
when
khi
audio
suggested
đề xuất
audio
mapped
được ánh xạ
audio
sulfur
lưu huỳnh
audio
our
của chúng tôi
audio
movement
sự chuyển động
audio
places
địa điểm
audio
exploring
khám phá
audio
kilograms
kg
audio
volcanically
núi lửa
audio
minerals
khoáng sản
audio
detailed information
thông tin chi tiết
audio
examinations
kỳ thi
audio
to make
làm
audio
rachel
rachel
audio
could
có thể
audio
to carry out
để thực hiện
audio
caltech
caltech
audio
clue
đầu mối
audio
to provide
để cung cấp
audio
previously
trước đây
audio
moon about
mặt trăng về
audio
elements
yếu tố
audio
built
được xây dựng
audio
tests
kiểm tra
audio
orbiting
quay quanh
audio
spacecraft
tàu vũ trụ
audio
ice
đá
audio
laurel
nguyệt quế
audio
jpl
jpl
audio
ancient history
lịch sử cổ đại
audio
operations
hoạt động
audio
temperatures
nhiệt độ
audio
orbiter
quỹ đạo
audio
spacex
Spacex
audio
orbit
quỹ đạo
audio
looks
trông
audio
do
LÀM
audio
evidence
chứng cớ
audio
compared
so sánh
audio
scientifically
một cách khoa học
audio
give something out
đưa ra một cái gì đó
audio
linked
liên kết
audio
comets
sao chổi
audio
got
lấy
audio
distribution
phân bổ
audio
falcon
chim ưng
audio
movements
phong trào
audio
images
hình ảnh
audio
thought
nghĩ
audio
maryland
maryland
audio
based on
dựa trên
audio
improving
cải thiện
audio
provided
cung cấp
audio
that
cái đó
audio
breathable
thoáng khí
audio
fully
đầy đủ
audio
sky
bầu trời
audio
california
California
audio
words
từ
audio
forms
các hình thức
audio
exists
tồn tại
audio
developed
đã phát triển
audio
trailblazer
người tiên phong
audio
lunar surface
bề mặt mặt trăng
audio
was
đã từng là
audio
mission
Sứ mệnh
audio
not included
không bao gồm
audio
another
khác
audio
understanding
sự hiểu biết
audio
signs
dấu hiệu
audio
deep
sâu
audio
neil
neil
audio
be
audio
weighs
nặng
audio
locked
bị khóa
audio
lockheed
lockheed
audio
hill
đồi
audio
called
gọi điện
audio
surface temperature
nhiệt độ bề mặt
audio
investigators
điều tra viên
audio
to seek
tìm kiếm
audio
containing
chứa đựng
audio
helps
giúp
audio
scientist
nhà khoa học
audio
as to
như để
audio
highly
đánh giá cao
audio
chandrayaan
chandrayaan
audio
rocket
tên lửa
audio
additional
thêm vào
audio
seen
đã xem
audio
set to
đặt thành
audio
by
qua
audio
will
sẽ
audio
maps
bản đồ
audio
behaves
cư xử
audio
to use
sử dụng
audio
johns
John
audio
this
cái này
audio
have
audio
oxford
oxford
audio
completing
hoàn thành
audio
robotic
người máy
audio
released
phát hành
audio
its
của nó
audio
molecules
phân tử
audio
clues
manh mối
audio
the presence
sự hiện diện
audio
make it
làm được
audio
britain
nước Anh
audio
two
hai
audio
ammonia
amoniac
audio
currently
Hiện nay
audio
supports
hỗ trợ
audio
glacier
sông băng
audio
drinking water
nước uống
audio
passed
đi qua
audio
hopkins
hopkins
audio
collected
đã thu thập
audio
volatiles
chất bay hơi
audio
areas
khu vực
audio
designed
được thiết kế
audio
testing
thử nghiệm
audio
simulate
mô phỏng
audio
with
với
audio
said
nói
audio
deployed
triển khai
audio
pasadena
pasadena
audio
bowles
quả ném bóng
audio
affects
ảnh hưởng
audio
involving
liên quan đến
audio
instrument
dụng cụ
audio
space agency
cơ quan vũ trụ
audio
oxygen
ôxy
audio
active
tích cực
audio
astronauts
phi hành gia
View less

Other articles